KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 78 | 72 |
200N | 558 | 504 |
400N | 4679 7673 1173 | 7822 9956 0849 |
1TR | 7977 | 5562 |
3TR | 74843 55369 70035 84056 73058 64992 16019 | 61525 39981 10851 63973 88232 56346 65164 |
10TR | 01281 25737 | 81442 66085 |
15TR | 81062 | 52592 |
30TR | 93616 | 68427 |
2TỶ | 238239 | 033246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 36 | 76 | 04 |
200N | 913 | 677 | 475 |
400N | 9585 0268 3062 | 9200 8609 9938 | 4844 9381 6037 |
1TR | 1230 | 7431 | 8759 |
3TR | 27060 13504 51387 38213 09682 51682 58146 | 69291 91422 29830 84070 10147 13626 15922 | 28118 73295 36175 51380 80611 31289 02012 |
10TR | 47066 87536 | 47917 56922 | 63219 76103 |
15TR | 38373 | 77644 | 71599 |
30TR | 09145 | 32919 | 94282 |
2TỶ | 979905 | 594440 | 429678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 13 | 14 |
200N | 057 | 815 |
400N | 0032 2542 9772 | 9659 4260 2593 |
1TR | 9022 | 4774 |
3TR | 31832 37019 91266 49894 90911 75518 76517 | 69833 04872 71779 08073 44616 27448 76415 |
10TR | 76486 22020 | 73547 47006 |
15TR | 98116 | 71810 |
30TR | 05517 | 24918 |
2TỶ | 836332 | 622249 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 28 | 89 |
200N | 106 | 374 |
400N | 9059 0452 0807 | 8739 3513 3410 |
1TR | 9288 | 6396 |
3TR | 73295 09676 85670 73942 81165 57309 59145 | 69667 39943 18520 34534 49381 35031 86042 |
10TR | 76953 22548 | 33155 05906 |
15TR | 57539 | 71821 |
30TR | 67920 | 79778 |
2TỶ | 021843 | 234384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 02 | 33 |
200N | 502 | 698 |
400N | 7577 4297 9980 | 0721 1438 6788 |
1TR | 1108 | 2871 |
3TR | 89689 36902 01407 33725 20706 86422 18009 | 18140 91954 41297 89001 38111 67404 51470 |
10TR | 67199 69662 | 81023 45470 |
15TR | 23469 | 79283 |
30TR | 72277 | 21776 |
2TỶ | 637975 | 507610 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 52 | 56 |
200N | 595 | 255 |
400N | 2987 0800 3421 | 4590 4105 5246 |
1TR | 5116 | 4649 |
3TR | 40487 64449 68377 93254 45470 74479 00871 | 67528 76543 10573 77396 16682 49355 75484 |
10TR | 78770 47648 | 90024 79653 |
15TR | 91645 | 15382 |
30TR | 06840 | 02992 |
2TỶ | 157469 | 793094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 57 | 84 |
200N | 234 | 034 | 236 |
400N | 4169 6493 0884 | 9312 1590 9488 | 5157 4930 9860 |
1TR | 6331 | 6693 | 4483 |
3TR | 54467 99730 90020 21195 49510 55395 30276 | 97950 06436 36749 85503 72935 69275 98648 | 28854 42741 78541 56733 59750 16615 65971 |
10TR | 94439 46777 | 15264 36482 | 96271 36817 |
15TR | 47821 | 39931 | 06114 |
30TR | 72415 | 72686 | 95595 |
2TỶ | 963707 | 970536 | 096390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung