KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 63 | 98 |
200N | 288 | 380 |
400N | 1059 2637 9641 | 7299 8750 7751 |
1TR | 8344 | 1988 |
3TR | 47468 65475 91539 74470 24108 22138 99790 | 95393 00475 30307 88141 85327 08303 79501 |
10TR | 01573 26832 | 27142 14322 |
15TR | 76776 | 37801 |
30TR | 27712 | 12931 |
2TỶ | 38806 | 28501 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 43 | 95 |
200N | 016 | 910 |
400N | 6646 7337 4974 | 6720 3440 9803 |
1TR | 3382 | 2021 |
3TR | 93052 32697 94354 68945 18786 79687 55071 | 62934 43911 80156 34293 24343 21341 08481 |
10TR | 91936 24996 | 76835 76944 |
15TR | 88046 | 44440 |
30TR | 11426 | 84509 |
2TỶ | 45307 | 84837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 80 | 62 |
200N | 704 | 850 | 860 |
400N | 4313 0090 8902 | 4951 5917 5051 | 5984 6860 5962 |
1TR | 4505 | 2830 | 9399 |
3TR | 39089 32103 59898 64573 32000 84238 13862 | 83305 06088 41230 11555 88151 32283 30609 | 98526 67233 30797 81676 05015 59326 51115 |
10TR | 46957 66319 | 54512 65634 | 52605 69390 |
15TR | 14879 | 66035 | 44575 |
30TR | 44442 | 52408 | 54106 |
2TỶ | 65415 | 73447 | 10420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 72 | 99 |
200N | 617 | 969 |
400N | 6570 9641 2872 | 2191 2286 4249 |
1TR | 8209 | 0923 |
3TR | 86689 52783 55369 38073 17391 68818 02568 | 81226 84539 80762 37536 09144 82853 93105 |
10TR | 41523 26095 | 07164 34898 |
15TR | 13656 | 40881 |
30TR | 37785 | 84884 |
2TỶ | 08972 | 61429 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 03 | 30 | 27 |
200N | 504 | 886 | 073 |
400N | 9041 5608 0966 | 9317 4486 2718 | 9054 1790 1872 |
1TR | 5402 | 8103 | 0000 |
3TR | 82040 77682 15346 35737 06975 87151 51088 | 59983 91377 33279 70497 69239 08866 78929 | 85520 72009 71916 79991 49742 48785 75208 |
10TR | 20809 03046 | 42344 88046 | 24691 05162 |
15TR | 06224 | 64681 | 06396 |
30TR | 94973 | 97305 | 25535 |
2TỶ | 85320 | 94278 | 61595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 39 | 38 |
200N | 898 | 707 |
400N | 0135 7344 0848 | 5442 1054 6788 |
1TR | 5116 | 7781 |
3TR | 16841 05229 94811 42053 74607 42370 22430 | 65524 80998 31468 11571 58914 21617 84401 |
10TR | 29286 23103 | 27562 14300 |
15TR | 42420 | 46211 |
30TR | 69109 | 99473 |
2TỶ | 47279 | 08540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 22 | 69 |
200N | 580 | 766 |
400N | 2760 6973 3176 | 1225 2579 3782 |
1TR | 3413 | 7244 |
3TR | 52816 68891 45273 43008 88273 34897 51947 | 86369 94480 51253 38782 30874 83475 62450 |
10TR | 35137 07735 | 04726 84837 |
15TR | 96055 | 30136 |
30TR | 97778 | 35243 |
2TỶ | 48604 | 18130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung