KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 07 | 71 | 60 |
200N | 508 | 930 | 591 |
400N | 2446 8666 1307 | 1181 3334 5194 | 5031 2618 2129 |
1TR | 6546 | 4965 | 6929 |
3TR | 02853 99550 54667 31748 40170 36006 53196 | 65254 95141 30686 00606 97060 28974 72402 | 03827 65479 03260 04774 78782 16434 42998 |
10TR | 05118 96159 | 44196 47021 | 40351 18766 |
15TR | 03493 | 93671 | 71710 |
30TR | 55617 | 21443 | 59533 |
2TỶ | 473634 | 134220 | 388588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 77 | 53 |
200N | 685 | 313 |
400N | 1051 0996 5708 | 6072 4317 9065 |
1TR | 8372 | 8763 |
3TR | 44452 64682 60160 32721 73986 60109 69274 | 05347 58613 87017 89064 73410 02209 34192 |
10TR | 45944 93619 | 29797 01505 |
15TR | 70247 | 15969 |
30TR | 45652 | 78254 |
2TỶ | 863483 | 248759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 12 |
200N | 083 | 041 |
400N | 6565 7233 0875 | 2063 0692 3741 |
1TR | 7784 | 8378 |
3TR | 44934 89700 71996 35896 19861 46274 79739 | 60144 81840 63012 98656 01157 90589 77203 |
10TR | 41009 53551 | 03020 44586 |
15TR | 70962 | 55220 |
30TR | 24648 | 50244 |
2TỶ | 800440 | 808011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 74 | 00 |
200N | 008 | 021 |
400N | 4019 3193 2435 | 3339 8123 5572 |
1TR | 1818 | 5434 |
3TR | 24530 94344 30992 00739 76150 26573 14321 | 42389 21822 69465 39804 76436 24711 86952 |
10TR | 07573 75862 | 02692 46261 |
15TR | 50175 | 19483 |
30TR | 20389 | 55782 |
2TỶ | 390999 | 829027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 93 | 63 |
200N | 134 | 171 |
400N | 0630 0605 8702 | 3166 4351 8071 |
1TR | 1859 | 2025 |
3TR | 61581 43670 56409 07464 15777 85217 26547 | 86007 18429 46164 53263 78489 11992 94648 |
10TR | 51278 83956 | 12955 47863 |
15TR | 34101 | 12449 |
30TR | 51182 | 43984 |
2TỶ | 131486 | 288147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 01 | 33 | 74 |
200N | 814 | 729 | 835 |
400N | 2120 3299 1398 | 4888 6535 6232 | 6654 8931 4500 |
1TR | 6430 | 6417 | 8955 |
3TR | 69424 04344 65509 31266 31468 17442 03086 | 16987 97934 21773 61617 77516 72034 74002 | 08805 73325 20266 00972 68112 06848 10544 |
10TR | 06214 62835 | 13348 00948 | 07603 11620 |
15TR | 74072 | 08380 | 22235 |
30TR | 80466 | 93838 | 42065 |
2TỶ | 671163 | 926807 | 740287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 07 | 14 |
200N | 950 | 522 |
400N | 7791 6076 5214 | 3638 0939 3035 |
1TR | 4186 | 5095 |
3TR | 33172 59910 57645 48170 72475 54699 15473 | 52689 13371 76562 77343 49693 15858 36402 |
10TR | 46436 19457 | 57807 35819 |
15TR | 11123 | 34892 |
30TR | 23523 | 17842 |
2TỶ | 038783 | 962503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung