KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 22 | 03 |
200N | 897 | 489 |
400N | 6406 3258 4738 | 9091 9569 9958 |
1TR | 3775 | 9512 |
3TR | 37454 03739 21739 25620 81552 60679 07429 | 37349 25759 14011 64427 76566 18599 16879 |
10TR | 74086 53888 | 63215 87976 |
15TR | 74263 | 65836 |
30TR | 55844 | 99065 |
2TỶ | 799935 | 505229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 22 | 34 |
200N | 736 | 176 |
400N | 2173 0367 3689 | 4237 7227 2431 |
1TR | 3719 | 6582 |
3TR | 14924 36107 94316 04419 84394 70873 42797 | 60588 79839 80446 20399 43556 94334 65515 |
10TR | 44315 05736 | 09465 02631 |
15TR | 23448 | 48966 |
30TR | 52617 | 02120 |
2TỶ | 347233 | 742694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 10 | 33 |
200N | 208 | 680 |
400N | 5509 0413 0188 | 1274 5386 5693 |
1TR | 0425 | 9537 |
3TR | 21093 21316 96322 41063 08015 92373 97030 | 82939 85544 43134 37096 41687 34208 28416 |
10TR | 90492 64891 | 32740 56623 |
15TR | 85295 | 46061 |
30TR | 26488 | 95302 |
2TỶ | 554472 | 622943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 91 | 51 |
200N | 981 | 703 |
400N | 1398 2500 9870 | 0953 8956 6277 |
1TR | 0670 | 8140 |
3TR | 26318 59108 72782 13641 58690 44584 52054 | 62036 57749 29141 70924 18168 14565 32234 |
10TR | 44587 30987 | 33335 89360 |
15TR | 30957 | 48034 |
30TR | 07520 | 59088 |
2TỶ | 844981 | 934400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 24 | 57 | 34 |
200N | 929 | 329 | 139 |
400N | 3460 5052 5038 | 2267 6833 0879 | 8646 9821 4765 |
1TR | 5325 | 5008 | 2647 |
3TR | 36698 95496 65253 96751 29693 87548 46169 | 23525 25104 53136 71171 35902 55316 81146 | 47311 25373 84112 60566 43885 56588 72999 |
10TR | 74705 27092 | 30173 00289 | 93815 79693 |
15TR | 25030 | 69108 | 98067 |
30TR | 24637 | 00337 | 03579 |
2TỶ | 209047 | 413459 | 431415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 14 | 94 |
200N | 340 | 090 |
400N | 2430 9028 6590 | 2743 3815 9748 |
1TR | 8591 | 1696 |
3TR | 03523 58085 95850 18051 39446 08178 97133 | 94413 04543 80616 40494 07677 07212 13954 |
10TR | 96742 34271 | 73664 11813 |
15TR | 89057 | 97132 |
30TR | 54039 | 20944 |
2TỶ | 801042 | 314700 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 07 | 37 | 84 |
200N | 395 | 069 | 223 |
400N | 6535 6839 8144 | 4538 8545 3754 | 8256 3853 0745 |
1TR | 6199 | 6359 | 0118 |
3TR | 46493 61235 92340 02084 98887 34643 16047 | 09703 79748 89168 71738 44591 14324 16781 | 06115 96281 11094 25822 88051 00394 54354 |
10TR | 26829 30913 | 54130 02825 | 32042 12968 |
15TR | 60452 | 53061 | 80703 |
30TR | 61296 | 38772 | 16203 |
2TỶ | 857694 | 710711 | 051495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung