KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 71 | 32 |
200N | 805 | 294 |
400N | 4771 1814 7519 | 2709 3862 3502 |
1TR | 5734 | 2392 |
3TR | 94670 29024 95696 04490 32559 51389 35611 | 97148 61978 48061 49981 51938 83193 43902 |
10TR | 45728 24464 | 66449 35382 |
15TR | 86566 | 29983 |
30TR | 50220 | 63642 |
2TỶ | 597318 | 817145 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 90 | 72 | 79 |
200N | 422 | 376 | 199 |
400N | 5595 2446 1898 | 6132 6288 4265 | 1200 1918 3118 |
1TR | 6289 | 1634 | 1737 |
3TR | 11436 47525 78629 80556 12039 80564 30241 | 11795 00895 98548 62530 51540 63946 46572 | 42618 26471 97991 03623 05651 62106 68897 |
10TR | 40409 25803 | 71091 67579 | 42466 76112 |
15TR | 58041 | 79016 | 46503 |
30TR | 32917 | 43385 | 01486 |
2TỶ | 814662 | 111792 | 369692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 33 | 12 |
200N | 550 | 400 |
400N | 9426 6182 9659 | 7491 8023 7198 |
1TR | 2889 | 8426 |
3TR | 56727 43218 73173 94632 20822 55059 03906 | 09984 52158 19819 78121 95497 67366 06485 |
10TR | 37539 00856 | 45766 18977 |
15TR | 32235 | 15151 |
30TR | 49343 | 98794 |
2TỶ | 635919 | 827401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 81 | 84 | 78 |
200N | 028 | 810 | 961 |
400N | 0999 0604 8904 | 2693 9627 8257 | 1685 2700 9745 |
1TR | 5456 | 0168 | 5643 |
3TR | 79279 18258 82470 88949 78955 90689 63601 | 01830 49297 28127 31116 46364 44518 23605 | 02941 73718 33258 92570 55941 36212 70538 |
10TR | 92127 16326 | 46894 81597 | 56079 72044 |
15TR | 25413 | 18960 | 56663 |
30TR | 64152 | 07232 | 81205 |
2TỶ | 650269 | 717522 | 643874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 53 |
200N | 842 | 983 |
400N | 6762 6437 0989 | 6139 6997 8968 |
1TR | 0594 | 4757 |
3TR | 56838 55079 15310 49683 42337 75967 40555 | 42704 32292 30451 84110 97275 91537 58212 |
10TR | 08281 90428 | 50610 56088 |
15TR | 22523 | 16521 |
30TR | 98685 | 55605 |
2TỶ | 307364 | 665102 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 46 | 45 |
200N | 631 | 768 |
400N | 2154 5477 2517 | 4454 8991 0138 |
1TR | 8960 | 6184 |
3TR | 85517 37288 17932 78826 80346 32386 15453 | 43646 61215 04866 62136 61591 64378 13870 |
10TR | 02908 65015 | 99462 35778 |
15TR | 19989 | 83653 |
30TR | 82471 | 76626 |
2TỶ | 699466 | 322021 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 50 | 96 |
200N | 815 | 233 |
400N | 0480 4701 0469 | 6665 8238 4760 |
1TR | 9920 | 0019 |
3TR | 55632 11086 14493 61422 03707 09521 24706 | 40126 02395 52284 42928 97863 56130 47692 |
10TR | 83263 97213 | 05347 91995 |
15TR | 68378 | 47071 |
30TR | 65885 | 69194 |
2TỶ | 626982 | 646015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung