KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 65 | 33 |
200N | 523 | 216 |
400N | 0080 2092 3052 | 1401 5408 8224 |
1TR | 5189 | 6297 |
3TR | 92450 25030 89981 47248 79541 23594 30067 | 96279 56391 79252 25927 64028 27211 44117 |
10TR | 68126 07017 | 25989 24787 |
15TR | 28923 | 94277 |
30TR | 81356 | 36589 |
2TỶ | 085762 | 396821 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 17 | 31 |
200N | 651 | 198 |
400N | 5593 3211 1537 | 9104 3088 2377 |
1TR | 8778 | 6430 |
3TR | 68938 24625 65362 41931 15528 38521 74390 | 77194 77803 83599 59183 32141 67307 77213 |
10TR | 90773 28423 | 47826 57683 |
15TR | 46428 | 61549 |
30TR | 05799 | 43191 |
2TỶ | 455028 | 236871 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 92 | 36 | 02 |
200N | 849 | 850 | 498 |
400N | 4739 3776 3656 | 5949 8804 8324 | 3868 3277 6435 |
1TR | 5434 | 6693 | 9078 |
3TR | 72913 17386 03288 98915 06395 93880 03527 | 56333 09228 94713 57213 99305 71858 65831 | 00861 72420 36613 76407 72265 31495 08212 |
10TR | 77331 05538 | 84182 61777 | 98230 52144 |
15TR | 89401 | 46078 | 68792 |
30TR | 65736 | 94505 | 55087 |
2TỶ | 072677 | 221923 | 279822 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 26 | 42 |
200N | 804 | 756 |
400N | 7553 0697 8767 | 3227 7004 2714 |
1TR | 1888 | 5727 |
3TR | 63538 03808 53224 41643 10112 64866 67027 | 18690 75378 44774 28934 77287 42793 20910 |
10TR | 79901 51334 | 04434 07866 |
15TR | 74524 | 94602 |
30TR | 51601 | 52213 |
2TỶ | 448274 | 094730 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 57 | 83 | 39 |
200N | 149 | 641 | 580 |
400N | 7361 0028 3931 | 9921 1062 8789 | 1709 6880 7645 |
1TR | 5067 | 5083 | 1194 |
3TR | 46838 92273 04429 86406 22887 63884 03583 | 55119 82091 31285 22632 06031 65263 22424 | 89624 05672 87198 02365 44129 16721 04019 |
10TR | 44022 43216 | 91319 55403 | 51463 58090 |
15TR | 04084 | 21294 | 69743 |
30TR | 13852 | 25443 | 58638 |
2TỶ | 115902 | 638868 | 561598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 87 | 47 |
200N | 162 | 542 |
400N | 8369 1637 1849 | 8141 4969 5191 |
1TR | 4954 | 7398 |
3TR | 78155 67147 45476 30833 49675 08548 31095 | 96942 21682 62127 43664 12015 36538 32437 |
10TR | 25250 79781 | 20554 13356 |
15TR | 73356 | 12613 |
30TR | 22438 | 25323 |
2TỶ | 055402 | 381360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 77 | 56 |
200N | 856 | 222 |
400N | 7848 7695 6643 | 7724 4222 0356 |
1TR | 2563 | 3356 |
3TR | 23304 62785 12687 51372 37855 10701 89700 | 64245 75547 41995 94754 21098 96010 78500 |
10TR | 36859 77202 | 13894 06152 |
15TR | 99406 | 92581 |
30TR | 72291 | 72196 |
2TỶ | 054966 | 770192 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung