KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 00 | 41 | 55 |
200N | 802 | 202 | 609 |
400N | 5470 4363 3463 | 0310 1792 0432 | 3139 1482 6072 |
1TR | 6970 | 5985 | 7527 |
3TR | 57044 03367 96425 85812 24814 14354 39199 | 47247 26373 63346 16855 68044 52988 65493 | 33682 33640 69211 83251 03334 30145 85378 |
10TR | 84440 27109 | 02274 81291 | 15089 28180 |
15TR | 08072 | 50328 | 23715 |
30TR | 43276 | 16222 | 95798 |
2TỶ | 106293 | 556774 | 852738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 76 | 17 |
200N | 704 | 182 |
400N | 1266 5369 7680 | 3189 7348 4882 |
1TR | 0574 | 5846 |
3TR | 41347 23109 15284 86439 50353 62054 84173 | 74098 76880 82388 74045 00231 66203 67143 |
10TR | 82165 59154 | 77083 97818 |
15TR | 43406 | 45768 |
30TR | 59420 | 38152 |
2TỶ | 959266 | 242619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 56 | 82 | 97 |
200N | 963 | 028 | 945 |
400N | 6702 0846 9554 | 2656 2796 1553 | 0551 0565 8912 |
1TR | 4056 | 5276 | 7124 |
3TR | 97229 86520 79107 25033 10419 49671 81601 | 32246 18444 54659 26911 26879 41530 66799 | 16612 55822 38000 43942 29260 17924 98996 |
10TR | 09734 19819 | 32962 02936 | 18146 43697 |
15TR | 92673 | 94792 | 95691 |
30TR | 74695 | 49079 | 07432 |
2TỶ | 042502 | 962501 | 044515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 64 | 56 |
200N | 230 | 723 |
400N | 3790 9756 7910 | 2373 7523 5827 |
1TR | 6384 | 3547 |
3TR | 65283 44010 08216 90881 36002 62705 04267 | 15136 63477 52008 78676 29094 50697 00362 |
10TR | 65834 66911 | 40520 65983 |
15TR | 45694 | 69507 |
30TR | 17772 | 39860 |
2TỶ | 989705 | 937797 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 51 | 59 |
200N | 393 | 658 |
400N | 8962 4983 9160 | 6667 8009 3006 |
1TR | 1426 | 3174 |
3TR | 92655 68670 26327 42358 05443 19561 11756 | 64424 35819 32910 93038 54574 00808 70563 |
10TR | 23848 32971 | 01710 37519 |
15TR | 51902 | 55377 |
30TR | 75302 | 87824 |
2TỶ | 860986 | 267123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 21 | 00 |
200N | 374 | 164 |
400N | 1527 1399 0551 | 9622 9555 2615 |
1TR | 7148 | 8573 |
3TR | 28244 08208 18232 84276 40382 88064 94401 | 94277 49338 43772 70756 98078 46989 68162 |
10TR | 79536 67723 | 24579 66863 |
15TR | 22282 | 47432 |
30TR | 25468 | 70241 |
2TỶ | 291738 | 760625 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 89 | 55 |
200N | 575 | 003 |
400N | 2650 9303 3320 | 2372 4630 6041 |
1TR | 3145 | 4510 |
3TR | 76260 38959 06882 53276 42133 84449 28200 | 82099 89210 92830 19555 53880 50499 90991 |
10TR | 88556 72962 | 20213 17409 |
15TR | 76882 | 38559 |
30TR | 22157 | 60262 |
2TỶ | 740177 | 666497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung