KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 27 | 00 |
200N | 279 | 915 |
400N | 9804 3922 5264 | 3178 4758 1343 |
1TR | 9132 | 9692 |
3TR | 42126 89615 96140 96107 54180 44458 02623 | 30331 83971 97004 14215 96266 34343 07522 |
10TR | 08817 41780 | 37864 89773 |
15TR | 24842 | 56941 |
30TR | 43824 | 67464 |
2TỶ | 495127 | 713451 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 44 | 61 | 16 |
200N | 002 | 442 | 109 |
400N | 7521 3053 7002 | 4741 8047 0920 | 4395 1250 3754 |
1TR | 4159 | 5638 | 6728 |
3TR | 16412 02345 66980 36094 78485 21492 28128 | 24994 25579 42831 96400 76176 65713 97089 | 41969 16877 07031 10418 55239 07331 94385 |
10TR | 04253 94356 | 93905 59181 | 16615 05124 |
15TR | 24426 | 24794 | 97355 |
30TR | 86318 | 85000 | 53008 |
2TỶ | 121750 | 004902 | 857871 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 94 | 63 |
200N | 642 | 240 |
400N | 8393 4293 8955 | 9218 0997 2262 |
1TR | 2529 | 3469 |
3TR | 92086 25257 74120 40291 92349 53814 53407 | 52692 88187 64544 42868 08939 56724 86384 |
10TR | 01627 58595 | 90719 90370 |
15TR | 49020 | 11001 |
30TR | 52781 | 12987 |
2TỶ | 414815 | 538778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 35 | 83 | 15 |
200N | 581 | 476 | 650 |
400N | 6115 1304 3278 | 1940 6400 0160 | 5086 2647 4004 |
1TR | 7876 | 7736 | 2545 |
3TR | 25792 41686 30624 08541 48513 84544 67267 | 32709 31971 02804 79861 70549 00897 90296 | 90887 76500 79907 87473 40865 26944 94433 |
10TR | 49665 65803 | 59424 50932 | 80269 01649 |
15TR | 19208 | 58220 | 98225 |
30TR | 83225 | 66623 | 46296 |
2TỶ | 480829 | 939882 | 544684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 89 | 36 |
200N | 539 | 201 |
400N | 4600 5242 9564 | 0754 2833 7800 |
1TR | 9449 | 8775 |
3TR | 63177 49078 82985 07228 88908 34353 05417 | 91164 14020 21365 67437 95143 78485 21925 |
10TR | 02725 47515 | 51997 61075 |
15TR | 17995 | 04602 |
30TR | 88901 | 44931 |
2TỶ | 668378 | 095086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 92 | 47 |
200N | 056 | 601 |
400N | 2401 2157 3711 | 7513 5159 6513 |
1TR | 4432 | 1062 |
3TR | 85304 11005 68778 91430 85072 54869 56074 | 54085 45043 34435 88757 68861 94019 51838 |
10TR | 60370 67534 | 59505 42239 |
15TR | 58837 | 08208 |
30TR | 26898 | 60629 |
2TỶ | 292309 | 600274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 86 | 15 |
200N | 212 | 782 |
400N | 3724 8244 9067 | 2160 4552 8972 |
1TR | 3779 | 8554 |
3TR | 16632 12428 34037 17432 73548 03591 39511 | 27401 42356 56189 72196 21936 57690 93496 |
10TR | 37680 04407 | 01677 33199 |
15TR | 14576 | 16652 |
30TR | 05750 | 86429 |
2TỶ | 564934 | 450730 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung