KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 86 | 71 |
200N | 144 | 007 |
400N | 3372 3112 2444 | 2426 5060 2661 |
1TR | 0757 | 7297 |
3TR | 09017 00152 63034 64573 58738 60292 39335 | 07842 68660 29897 86497 56663 19279 76739 |
10TR | 83819 24766 | 06567 22252 |
15TR | 61763 | 41611 |
30TR | 84326 | 07586 |
2TỶ | 302842 | 219012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 33 | 79 | 24 |
200N | 843 | 666 | 886 |
400N | 5479 3952 7133 | 7152 7544 1638 | 7053 4636 8683 |
1TR | 5290 | 4999 | 5269 |
3TR | 22180 77040 06276 40259 75571 26020 50970 | 58037 37848 21065 71318 73061 22015 97064 | 73069 60190 25440 93897 17526 14384 65808 |
10TR | 90896 38472 | 48433 36395 | 89363 71217 |
15TR | 07050 | 81179 | 32478 |
30TR | 16025 | 26416 | 48055 |
2TỶ | 601136 | 950211 | 277534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 22 | 25 |
200N | 021 | 379 |
400N | 7263 7084 7297 | 0023 8501 0103 |
1TR | 1887 | 4294 |
3TR | 39339 41957 19472 22140 99445 09839 56061 | 39927 61244 23323 08416 24489 38480 27632 |
10TR | 99922 92245 | 71434 39235 |
15TR | 36299 | 61053 |
30TR | 49979 | 13811 |
2TỶ | 179595 | 217051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 99 | 64 |
200N | 752 | 243 |
400N | 8739 8289 0973 | 7195 8992 8443 |
1TR | 4359 | 1209 |
3TR | 67882 70038 44596 12342 70545 77632 85456 | 19235 10589 42600 58781 81732 13475 57956 |
10TR | 64340 25017 | 55682 66840 |
15TR | 43125 | 03986 |
30TR | 76854 | 07728 |
2TỶ | 908784 | 784402 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 95 | 51 |
200N | 390 | 604 |
400N | 6732 3259 5550 | 9941 5506 8536 |
1TR | 9210 | 0996 |
3TR | 36156 98356 38038 63113 60116 34566 38785 | 64489 44367 82372 83070 16521 52630 09740 |
10TR | 30549 03807 | 96673 25342 |
15TR | 46456 | 37268 |
30TR | 79047 | 74746 |
2TỶ | 887664 | 343208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 79 | 03 |
200N | 576 | 394 |
400N | 2544 5804 4071 | 3589 0225 1857 |
1TR | 8583 | 7527 |
3TR | 29979 70104 86481 81475 55403 54033 27505 | 22567 93039 44031 23155 80524 80325 64114 |
10TR | 99085 59740 | 45928 17039 |
15TR | 45624 | 15223 |
30TR | 72203 | 71367 |
2TỶ | 176357 | 851918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 89 | 23 | 20 |
200N | 068 | 626 | 692 |
400N | 4769 1807 8445 | 4510 4008 4286 | 1515 2375 0533 |
1TR | 6697 | 3682 | 3829 |
3TR | 36430 14262 10668 42296 68065 87154 70390 | 77415 04505 46314 13621 51805 98904 04329 | 35859 62766 66777 85176 05162 84630 09335 |
10TR | 25725 21328 | 19381 70007 | 39406 48383 |
15TR | 73342 | 40719 | 02873 |
30TR | 00920 | 46927 | 44987 |
2TỶ | 812965 | 382846 | 437079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung