KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 95 | 51 |
200N | 390 | 604 |
400N | 6732 3259 5550 | 9941 5506 8536 |
1TR | 9210 | 0996 |
3TR | 36156 98356 38038 63113 60116 34566 38785 | 64489 44367 82372 83070 16521 52630 09740 |
10TR | 30549 03807 | 96673 25342 |
15TR | 46456 | 37268 |
30TR | 79047 | 74746 |
2TỶ | 887664 | 343208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 79 | 03 |
200N | 576 | 394 |
400N | 2544 5804 4071 | 3589 0225 1857 |
1TR | 8583 | 7527 |
3TR | 29979 70104 86481 81475 55403 54033 27505 | 22567 93039 44031 23155 80524 80325 64114 |
10TR | 99085 59740 | 45928 17039 |
15TR | 45624 | 15223 |
30TR | 72203 | 71367 |
2TỶ | 176357 | 851918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 89 | 23 | 20 |
200N | 068 | 626 | 692 |
400N | 4769 1807 8445 | 4510 4008 4286 | 1515 2375 0533 |
1TR | 6697 | 3682 | 3829 |
3TR | 36430 14262 10668 42296 68065 87154 70390 | 77415 04505 46314 13621 51805 98904 04329 | 35859 62766 66777 85176 05162 84630 09335 |
10TR | 25725 21328 | 19381 70007 | 39406 48383 |
15TR | 73342 | 40719 | 02873 |
30TR | 00920 | 46927 | 44987 |
2TỶ | 812965 | 382846 | 437079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 31 | 40 |
200N | 267 | 510 |
400N | 0540 2554 7119 | 6430 8224 7471 |
1TR | 2716 | 3843 |
3TR | 85218 81350 10551 59913 14865 71534 41639 | 27709 40835 01490 79521 57653 25227 88511 |
10TR | 62139 10685 | 82411 96163 |
15TR | 58491 | 14163 |
30TR | 12594 | 78828 |
2TỶ | 347808 | 249385 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 64 | 42 |
200N | 808 | 927 | 466 |
400N | 5269 9969 5613 | 6531 5765 8551 | 9929 7417 9054 |
1TR | 2373 | 5538 | 6354 |
3TR | 07190 96006 72250 90311 47370 24082 88855 | 70542 65287 59721 95782 74682 51807 78048 | 44628 81764 54129 35755 43071 07956 21625 |
10TR | 31815 44991 | 47319 37005 | 22685 08060 |
15TR | 55203 | 88000 | 57454 |
30TR | 36672 | 41936 | 20747 |
2TỶ | 466901 | 971117 | 319939 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 47 | 89 |
200N | 167 | 735 |
400N | 0846 0975 1029 | 8067 6639 9194 |
1TR | 0947 | 1140 |
3TR | 33354 81081 24515 71324 43952 70070 16348 | 15847 03462 52713 56323 69500 45009 31187 |
10TR | 52581 30467 | 82906 80750 |
15TR | 62683 | 95832 |
30TR | 51068 | 86701 |
2TỶ | 351771 | 705819 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 58 | 79 |
200N | 671 | 301 |
400N | 4745 8607 6374 | 4098 7301 1372 |
1TR | 8713 | 8882 |
3TR | 92500 02835 16917 96517 70327 03379 86816 | 28901 61712 35649 84033 10933 68054 93713 |
10TR | 09398 09557 | 56610 76937 |
15TR | 27088 | 77128 |
30TR | 03800 | 42099 |
2TỶ | 819495 | 500306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung