KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 84 | 68 |
200N | 150 | 264 |
400N | 0388 9369 3602 | 7066 9749 3178 |
1TR | 3503 | 3546 |
3TR | 05215 33036 16725 83037 40569 74038 73528 | 36579 23946 74694 83711 99565 42958 61310 |
10TR | 02129 98786 | 85393 08070 |
15TR | 42417 | 43110 |
30TR | 80611 | 36872 |
2TỶ | 389384 | 334890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 90 | 53 |
200N | 881 | 624 |
400N | 5929 6382 1089 | 0755 6713 5057 |
1TR | 8477 | 0919 |
3TR | 56808 07992 14237 94570 12841 12252 52773 | 07752 09826 56268 95349 57074 31812 67888 |
10TR | 15608 41183 | 06250 25776 |
15TR | 59677 | 06803 |
30TR | 89934 | 15081 |
2TỶ | 095647 | 700482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 46 | 62 |
200N | 237 | 764 |
400N | 1326 6358 4014 | 7077 3903 3360 |
1TR | 7970 | 4089 |
3TR | 62322 16396 77992 78416 23659 12686 57390 | 52943 13864 99738 13171 91102 47173 22800 |
10TR | 26782 51681 | 38508 68445 |
15TR | 86089 | 20396 |
30TR | 26020 | 33939 |
2TỶ | 856022 | 664735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 34 | 57 | 12 |
200N | 740 | 360 | 720 |
400N | 9749 8262 8901 | 2904 6363 2834 | 0146 7535 6142 |
1TR | 2461 | 7902 | 5194 |
3TR | 32416 92455 62667 25420 34795 77502 03631 | 96316 77339 71622 43552 04704 89320 25879 | 67793 88024 53517 69521 81637 15036 49689 |
10TR | 01758 72166 | 20547 31792 | 29272 98637 |
15TR | 01302 | 40843 | 02733 |
30TR | 31064 | 27969 | 25492 |
2TỶ | 669102 | 733951 | 815230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 84 | 78 |
200N | 526 | 379 |
400N | 4091 4831 6655 | 3333 5014 3744 |
1TR | 5854 | 4207 |
3TR | 84165 16276 98642 66665 95795 45804 44824 | 21951 43233 38849 54610 20277 60068 12076 |
10TR | 55153 26608 | 08546 28175 |
15TR | 02122 | 63182 |
30TR | 70783 | 95315 |
2TỶ | 136737 | 636066 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 08 | 44 |
200N | 929 | 023 | 165 |
400N | 2578 8522 7059 | 4602 8081 3471 | 8530 7497 7874 |
1TR | 0843 | 5815 | 0766 |
3TR | 55744 38150 02577 89868 21862 12118 68835 | 36741 76596 40259 24205 06758 38758 44877 | 26808 42559 24811 16553 23076 96527 18242 |
10TR | 69127 90884 | 34147 76722 | 40492 42992 |
15TR | 80185 | 72991 | 14730 |
30TR | 99779 | 73962 | 48005 |
2TỶ | 924868 | 280854 | 231874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 40 | 92 |
200N | 935 | 935 |
400N | 5168 0837 4239 | 9100 5134 4892 |
1TR | 3484 | 2258 |
3TR | 26086 93244 09813 07112 31165 77351 68435 | 72803 85974 94700 37326 12457 45471 84547 |
10TR | 35846 55564 | 54905 48453 |
15TR | 96447 | 60724 |
30TR | 52904 | 60672 |
2TỶ | 408318 | 872716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung