KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 06 | 06 |
200N | 108 | 123 |
400N | 6978 1177 1595 | 1612 7310 9908 |
1TR | 8124 | 6576 |
3TR | 28747 51839 88404 31369 39191 58976 26234 | 04848 77573 10007 18318 53797 12228 13033 |
10TR | 86826 06241 | 35061 79588 |
15TR | 01955 | 36860 |
30TR | 82302 | 07946 |
2TỶ | 469897 | 338929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 47 | 59 |
200N | 988 | 229 |
400N | 5830 8382 1738 | 6574 7736 8070 |
1TR | 2352 | 8416 |
3TR | 47265 66941 02344 02546 03759 11088 58936 | 74186 51455 43212 61046 48013 66370 22084 |
10TR | 52919 34942 | 96532 71394 |
15TR | 03677 | 65351 |
30TR | 66167 | 86806 |
2TỶ | 993333 | 624615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 62 | 48 | 27 |
200N | 978 | 299 | 232 |
400N | 4371 8683 7710 | 3915 9962 6187 | 3035 1809 2364 |
1TR | 9428 | 7630 | 6776 |
3TR | 32189 30168 30318 52767 66591 72889 58956 | 61382 92810 52712 19849 46647 01152 88241 | 07027 21701 40008 38505 61848 50669 92306 |
10TR | 74723 02665 | 78038 61947 | 52027 82829 |
15TR | 75630 | 07627 | 94438 |
30TR | 98174 | 43766 | 49785 |
2TỶ | 563689 | 639397 | 676271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 58 | 29 |
200N | 750 | 113 |
400N | 9389 3794 1842 | 2558 8947 3830 |
1TR | 3729 | 5893 |
3TR | 53227 63471 22875 88332 15611 61133 39758 | 79253 08690 32375 77118 14163 83940 99822 |
10TR | 63817 01606 | 70729 20278 |
15TR | 68265 | 12918 |
30TR | 69888 | 03936 |
2TỶ | 902321 | 706642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 48 | 80 |
200N | 348 | 142 | 156 |
400N | 9039 6974 6360 | 5096 4923 0438 | 9726 3687 4241 |
1TR | 1317 | 9534 | 4851 |
3TR | 43304 91939 75897 92042 66340 84777 44074 | 49987 01931 78963 19068 32231 69394 71044 | 82104 51664 86060 74908 83897 08059 30320 |
10TR | 20041 36499 | 61354 41660 | 80190 62389 |
15TR | 28258 | 78986 | 41998 |
30TR | 13073 | 40921 | 45293 |
2TỶ | 687395 | 166271 | 728919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 35 | 74 |
200N | 119 | 831 |
400N | 7478 0669 5800 | 3533 2791 5546 |
1TR | 3362 | 1603 |
3TR | 14289 47687 16578 96559 30208 74199 99559 | 09166 02593 00367 10644 99432 48639 20702 |
10TR | 77381 67272 | 03497 88063 |
15TR | 02262 | 02664 |
30TR | 74810 | 44115 |
2TỶ | 029061 | 087205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 73 | 19 |
200N | 262 | 684 |
400N | 7530 9980 9452 | 8410 5051 5930 |
1TR | 1539 | 0563 |
3TR | 98823 69493 71928 02669 58532 20821 64835 | 78687 58735 80972 62079 31861 72964 95951 |
10TR | 74280 27272 | 81387 02130 |
15TR | 88924 | 54774 |
30TR | 61316 | 55575 |
2TỶ | 384980 | 840439 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung