KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 61 | 94 |
200N | 296 | 669 |
400N | 1243 0100 1699 | 5282 0056 2098 |
1TR | 8512 | 3392 |
3TR | 66930 60265 88532 56666 14879 57517 34271 | 94926 67852 53795 73991 07320 01839 47035 |
10TR | 46508 74093 | 32626 94104 |
15TR | 69229 | 70214 |
30TR | 96340 | 46603 |
2TỶ | 83683 | 90466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 82 | 65 |
200N | 874 | 629 |
400N | 2486 1913 6593 | 8608 6048 7312 |
1TR | 3363 | 5617 |
3TR | 62387 30959 69285 30910 22222 74248 89053 | 20179 20789 62207 71240 82588 36504 65820 |
10TR | 46519 91809 | 61582 67177 |
15TR | 38094 | 29886 |
30TR | 95238 | 59972 |
2TỶ | 41271 | 95507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 00 | 57 |
200N | 613 | 850 | 308 |
400N | 1144 6770 7803 | 7121 1405 2332 | 6448 4753 9931 |
1TR | 8716 | 0931 | 5957 |
3TR | 27743 16866 31938 67374 40283 32730 97273 | 20481 65923 19820 52393 66432 13270 34523 | 08572 57448 33179 72567 60425 02783 54662 |
10TR | 40150 66552 | 68302 85122 | 30931 14755 |
15TR | 61426 | 13004 | 10194 |
30TR | 66631 | 48096 | 41791 |
2TỶ | 26302 | 43071 | 61732 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 40 | 36 |
200N | 171 | 284 |
400N | 0035 4526 8556 | 0849 2919 6207 |
1TR | 4583 | 0404 |
3TR | 86433 30947 49597 86062 60142 56156 38624 | 72998 29748 67334 13995 82309 51402 97678 |
10TR | 12650 49803 | 61974 69450 |
15TR | 56840 | 87067 |
30TR | 32887 | 08166 |
2TỶ | 43985 | 29824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 73 | 93 | 81 |
200N | 459 | 331 | 579 |
400N | 6526 3545 7784 | 9892 6711 1296 | 2120 2369 7987 |
1TR | 0683 | 9345 | 2035 |
3TR | 40832 95467 27255 88128 47021 60670 95607 | 52280 01713 72494 33479 14100 81972 10196 | 02655 75272 19298 83866 80858 32404 22681 |
10TR | 10303 62935 | 26119 40732 | 03761 11509 |
15TR | 40050 | 87368 | 62299 |
30TR | 57788 | 87725 | 13834 |
2TỶ | 91843 | 02256 | 82705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 69 | 38 |
200N | 551 | 622 |
400N | 9378 3188 0042 | 2942 5844 5231 |
1TR | 3181 | 1876 |
3TR | 46291 57787 10848 98444 45502 81869 96604 | 62580 05993 19831 17382 82561 83671 33139 |
10TR | 71294 52249 | 11395 66838 |
15TR | 24710 | 49998 |
30TR | 14411 | 13555 |
2TỶ | 97625 | 45512 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 47 |
200N | 041 | 047 |
400N | 8425 8708 1732 | 1935 6040 1772 |
1TR | 8329 | 5195 |
3TR | 58747 93265 00155 18849 14715 34660 06270 | 77722 75674 92697 25672 77246 61688 11263 |
10TR | 97660 79958 | 41345 30633 |
15TR | 80007 | 16737 |
30TR | 74338 | 28980 |
2TỶ | 56509 | 60491 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung