Tường Thuật Trực Tiếp
Đại lý vé số tiêu biểu
- Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T2 | |
100N | 29 | 75 | 48 | 08 |
200N | 895 | 680 | 340 | 467 |
400N | 6967 1703 2465 | 1260 3942 5695 | 2482 3935 4678 | 3120 6292 8795 |
1TR | 6721 | 7375 | 1031 | 6384 |
3TR | 54111 93144 16876 92829 55975 90172 80837 | 45853 45973 82323 15159 00957 03089 37487 | 77650 03906 79482 53043 39522 25157 52655 | 83585 54952 27402 89752 96628 08551 66335 |
10TR | 04049 73555 | 95117 49526 | 66764 24561 | 39643 25731 |
15TR | 41254 | 32555 | 55284 | 97011 |
30TR | 22578 | 11942 | 55239 | 90932 |
2TỶ | 376616 | 612652 | 150476 | 732534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
www.doisotrung.com.vn | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 76 | 83 | 22 |
200N | 612 | 623 | 481 |
400N | 2053 4860 8654 | 9196 0448 8154 | 6299 4251 9008 |
1TR | 9734 | 1896 | 6153 |
3TR | 10458 10246 09336 52418 23913 56346 83635 | 39520 44010 66648 77879 06931 22586 46209 | 30293 25243 49530 00756 37279 56122 11607 |
10TR | 16097 13502 | 16264 43338 | 75301 90131 |
15TR | 35455 | 56676 | 65959 |
30TR | 69493 | 16463 | 21395 |
2TỶ | 515085 | 007360 | 728251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2021

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ bảy, ngày 27/02/2021
06 11 24 30 50 52 22
Giá trị Jackpot 1
79.232.699.100
Giá trị Jackpot 2
4.327.754.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79.232.699.100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.327.754.200 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 904 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18379 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |

Thứ bảy, ngày 27/02/2021
Giải thưởng | Kết quả | S.Lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Giải nhất | 0226 | 2 | 15.000.00015Tr |
Giải nhì | 54377903 | 4 | 6.500.0006.5Tr |
Giải ba | 965332006437 | 17 | 3.000.0003Tr |
Giải KK 1 | 226 | 46 | 1.000.0001Tr |
Giải KK 2 | 26 | 316 | 100.000100K |
Thống kế số lượng vé trúng Max 4D tổ hợp
Giải thưởng | Tổ hợp 4 | Tổ hợp 6 | Tổ hợp 12 | Tổ hợp 24 | |
---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | Giá trị | 7.500.000đ7.5Tr | 5.000.000đ5Tr | 2.500.000đ2.5Tr | 1.200.000đ1.2Tr |
S.Lượng | 27 | ||||
Giải nhì | Giá trị | 1.800.000đ1.8Tr | 1.200.000đ1.2Tr | 600.000đ600K | 300.000đ300K |
S.Lượng | 60 | ||||
Giải ba | Giá trị | 900.000đ900K | 600.000đ600K | 300.000đ300K | 150.000đ150K |
S.Lượng | 20 | 55 | |||
Lưu ý: Kết quả Max 4D I-Perm dựa vào kết quả Max 4D phía trên (KHÔNG cần theo thứ tự). |
In vé dò xổ số Max 4D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/02/2021 |
7 2 4 8 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2YL11YL8YL12YL10YL10YL 26313 |
G.Nhất | 85377 |
G.Nhì | 05722 96218 |
G.Ba | 33973 06118 42871 20486 40204 15775 |
G.Tư | 9706 2583 3438 4088 |
G.Năm | 5982 9727 6391 2386 8266 3383 |
G.Sáu | 078 988 279 |
G.Bảy | 67 54 42 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL09 | 02KS09 | 30TV09 | |
100N | 11 | 87 | 53 |
200N | 446 | 736 | 143 |
400N | 7405 6739 0823 | 5736 6543 5422 | 1028 3063 2450 |
1TR | 3005 | 0762 | 7003 |
3TR | 61398 31268 91771 44203 46290 97390 64000 | 01418 63918 26908 08008 75957 03641 14777 | 76461 63784 75856 13694 12406 13814 13872 |
10TR | 07069 80125 | 38984 84649 | 96388 29837 |
15TR | 93891 | 17777 | 78415 |
30TR | 07257 | 70545 | 74578 |
2TỶ | 046384 | 513093 | 557933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
www.doisotrung.com.vn | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 69 | 87 |
200N | 239 | 131 |
400N | 6750 3287 2328 | 1619 9537 5041 |
1TR | 7743 | 7426 |
3TR | 56055 11987 95348 94596 28776 26273 56987 | 37878 51508 46913 46070 69583 62800 45539 |
10TR | 07465 08293 | 57064 26967 |
15TR | 88101 | 32380 |
30TR | 28854 | 40361 |
2TỶ | 677972 | 744914 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2021

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ sáu, ngày 26/02/2021
11 13 19 27 37 41
Giá trị Jackpot
27.697.196.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 27.697.196.500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1183 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20043 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kỳ quay thưởng Thứ sáu, ngày 26/02/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
817 472
|
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
014 873 991 724
|
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
262 434 348 223 157 851
|
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
543 739 560 468 165 878 453 153
|
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 62 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 91 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 155 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 232 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 31 | ||
Giải sáu - 150K | 269 | ||
Giải bảy - 40K | 2928 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/02/2021 |
4 2 4 9 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3YM2YM11YM13YM10YM1YM 55600 |
G.Nhất | 59302 |
G.Nhì | 78836 71711 |
G.Ba | 57669 79931 24351 86322 54511 71826 |
G.Tư | 6225 6043 3742 0666 |
G.Năm | 0314 6945 0521 6066 8579 0910 |
G.Sáu | 203 330 633 |
G.Bảy | 04 70 40 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
100N | 40 | 86 | 45 |
200N | 844 | 953 | 251 |
400N | 3640 4112 7222 | 7740 8113 8582 | 6570 4160 6155 |
1TR | 6130 | 2306 | 3513 |
3TR | 80697 81402 94528 96898 10778 14585 22490 | 04662 03583 49161 22604 31531 62023 04112 | 73570 47098 37294 67190 97532 44748 39109 |
10TR | 94376 86223 | 11560 44163 | 75235 17265 |
15TR | 84015 | 60268 | 33806 |
30TR | 97351 | 63576 | 65620 |
2TỶ | 309841 | 889627 | 622893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100