KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/02/2020 |
3 5 4 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9BE-12BE-1BE 63107 |
G.Nhất | 48878 |
G.Nhì | 90850 97357 |
G.Ba | 05925 39211 87578 78449 18199 21479 |
G.Tư | 5188 2373 2791 4644 |
G.Năm | 9407 7549 4211 5099 2525 9737 |
G.Sáu | 500 611 009 |
G.Bảy | 85 30 97 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/02/2020 |
2 4 4 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3BF-11BF-9BF 79434 |
G.Nhất | 49618 |
G.Nhì | 79266 18958 |
G.Ba | 69538 62473 83553 39118 45763 77596 |
G.Tư | 7410 7416 7192 9310 |
G.Năm | 2805 0521 3692 4072 9192 6230 |
G.Sáu | 581 750 740 |
G.Bảy | 40 89 38 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/02/2020 |
6 6 4 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3BG-7BG-4BG 72130 |
G.Nhất | 80885 |
G.Nhì | 17263 71468 |
G.Ba | 22827 36430 10446 48639 91841 63775 |
G.Tư | 2339 5617 8901 1422 |
G.Năm | 8062 1699 5607 3339 5532 8448 |
G.Sáu | 465 525 415 |
G.Bảy | 22 71 82 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/01/2020 |
8 2 0 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3BH-9BH-14BH-7BH-8BH-15BH 49715 |
G.Nhất | 85264 |
G.Nhì | 96066 05684 |
G.Ba | 05012 54869 33836 92715 95769 76899 |
G.Tư | 3638 8476 9949 4375 |
G.Năm | 2339 2488 7443 0122 7183 2751 |
G.Sáu | 361 053 051 |
G.Bảy | 68 54 29 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/01/2020 |
7 0 9 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12BK-15BK-2BK-10BK-14BK-9BK 75712 |
G.Nhất | 18292 |
G.Nhì | 96758 11823 |
G.Ba | 40538 22605 79421 43575 28804 22460 |
G.Tư | 7038 2845 2679 3185 |
G.Năm | 7983 2541 7897 5141 2017 1211 |
G.Sáu | 989 352 051 |
G.Bảy | 65 23 82 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/01/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/01/2020 |
5 0 4 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1BL-7BL-2BL-3BL-11BL-10BL 80389 |
G.Nhất | 25483 |
G.Nhì | 88063 96879 |
G.Ba | 63525 80194 84035 38002 16999 03788 |
G.Tư | 9063 4198 3365 5477 |
G.Năm | 0293 2410 0115 3721 0487 2874 |
G.Sáu | 295 877 420 |
G.Bảy | 13 28 15 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/01/2020 |
0 9 5 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4BM-3BM-16BM-18BM-17BM-23BM 50940 |
G.Nhất | 61595 |
G.Nhì | 62673 20963 |
G.Ba | 64633 38451 18368 88126 51387 30959 |
G.Tư | 7681 8313 1540 2748 |
G.Năm | 3113 4529 5433 7102 5246 7745 |
G.Sáu | 183 207 117 |
G.Bảy | 84 90 81 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep