KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/11/2022 |
3 5 3 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-8-7-4-5-6FC 04067 |
G.Nhất | 62344 |
G.Nhì | 20660 34924 |
G.Ba | 29262 94654 83140 81635 61321 07328 |
G.Tư | 5040 9608 2848 8618 |
G.Năm | 6534 5000 0270 1134 8572 5462 |
G.Sáu | 105 829 074 |
G.Bảy | 41 25 57 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/11/2022 |
7 6 0 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9-10-11-1-2-12FD 77471 |
G.Nhất | 19152 |
G.Nhì | 97536 23750 |
G.Ba | 96328 05336 86498 22305 92542 92511 |
G.Tư | 1202 4265 3726 6791 |
G.Năm | 9261 8406 8891 8795 0587 6651 |
G.Sáu | 733 915 460 |
G.Bảy | 50 36 64 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-7-13-6-14-1FE 33487 |
G.Nhất | 75857 |
G.Nhì | 17413 62882 |
G.Ba | 60654 00964 04680 40383 52970 40634 |
G.Tư | 1478 3136 3882 8583 |
G.Năm | 0121 9159 0427 7098 1576 4487 |
G.Sáu | 504 833 059 |
G.Bảy | 22 96 21 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/11/2022 |
2 0 0 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2-1-10-12-6-13FG 75371 |
G.Nhất | 81207 |
G.Nhì | 15350 73690 |
G.Ba | 95923 60377 00576 91314 57428 49409 |
G.Tư | 4804 6242 8365 5083 |
G.Năm | 5330 3111 6641 5696 3592 5572 |
G.Sáu | 743 046 548 |
G.Bảy | 48 02 05 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/11/2022 |
3 2 5 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-9-2-10-5-4FH 66819 |
G.Nhất | 58970 |
G.Nhì | 81233 87337 |
G.Ba | 67364 85138 96320 49873 10652 89668 |
G.Tư | 8394 8830 8457 0320 |
G.Năm | 3125 3132 4645 4147 8339 8043 |
G.Sáu | 111 430 454 |
G.Bảy | 22 57 54 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/11/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/11/2022 |
5 9 1 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14-6-8-7-12-15FK 67246 |
G.Nhất | 84000 |
G.Nhì | 91602 49667 |
G.Ba | 26643 51547 99669 56114 58512 86392 |
G.Tư | 4034 7999 8026 7738 |
G.Năm | 8540 0020 8411 9998 1978 2542 |
G.Sáu | 414 858 490 |
G.Bảy | 08 33 36 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/11/2022 |
5 9 7 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4-7-6-14-11-10-FL 99876 |
G.Nhất | 35394 |
G.Nhì | 83301 41034 |
G.Ba | 78478 01506 61824 21864 19460 97709 |
G.Tư | 2523 8243 8504 6873 |
G.Năm | 6666 0003 6305 9126 5239 8233 |
G.Sáu | 399 774 666 |
G.Bảy | 79 76 46 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep