KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/11/2022 |
9 8 1 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3-13-1-12-4-6GL 80770 |
G.Nhất | 74803 |
G.Nhì | 88570 42720 |
G.Ba | 53876 08026 67336 03704 43408 16903 |
G.Tư | 2018 8532 3564 2072 |
G.Năm | 8409 7739 0074 9074 0573 6822 |
G.Sáu | 820 944 037 |
G.Bảy | 52 33 61 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/11/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/11/2022 |
8 3 1 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11-3-13-9-12-6GM 66534 |
G.Nhất | 56931 |
G.Nhì | 14753 52934 |
G.Ba | 50362 71673 07004 46603 14867 67353 |
G.Tư | 2669 3510 5939 0452 |
G.Năm | 7103 3066 7100 3883 3329 8520 |
G.Sáu | 876 769 784 |
G.Bảy | 04 50 54 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/11/2022 |
5 8 7 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-6-4-11-14-2GN 32592 |
G.Nhất | 64258 |
G.Nhì | 75381 94816 |
G.Ba | 00970 60920 56970 50040 80887 68639 |
G.Tư | 3223 8450 4979 5322 |
G.Năm | 9176 3207 7231 1657 8080 5058 |
G.Sáu | 353 184 451 |
G.Bảy | 43 12 84 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/11/2022 |
5 2 4 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-1-4-2-10-8GP 05776 |
G.Nhất | 49100 |
G.Nhì | 70349 63260 |
G.Ba | 03748 53195 55751 50581 47510 45326 |
G.Tư | 7831 5315 1200 5855 |
G.Năm | 6879 2316 2395 2324 0407 8819 |
G.Sáu | 108 898 166 |
G.Bảy | 97 50 75 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/11/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/11/2022 |
3 1 5 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1-6-14-11-10-3GQ 50578 |
G.Nhất | 44533 |
G.Nhì | 51589 19352 |
G.Ba | 36731 00455 82986 67951 88182 08371 |
G.Tư | 7155 6673 4983 4003 |
G.Năm | 1039 7182 0280 4445 6725 1225 |
G.Sáu | 031 657 500 |
G.Bảy | 94 53 70 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/11/2022 |
9 4 2 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-5-9-13-3-1GS 91006 |
G.Nhất | 22362 |
G.Nhì | 00497 25741 |
G.Ba | 83780 71776 83219 79310 25559 28409 |
G.Tư | 6094 4114 4358 4970 |
G.Năm | 2704 2016 1614 0178 3411 3799 |
G.Sáu | 574 202 404 |
G.Bảy | 02 57 50 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/11/2022 |
5 4 0 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-12-14-7-15-6GT 12834 |
G.Nhất | 95078 |
G.Nhì | 64989 79753 |
G.Ba | 09206 10621 79349 82053 44176 51792 |
G.Tư | 6421 8306 4577 6605 |
G.Năm | 4788 8183 3490 4452 9313 4353 |
G.Sáu | 814 440 471 |
G.Bảy | 56 67 31 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep