KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/03/2022 |
1 8 0 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-12-2-7-9-14TX 76044 |
G.Nhất | 84776 |
G.Nhì | 21457 05975 |
G.Ba | 96673 13227 05472 20791 60192 18380 |
G.Tư | 3248 9900 0677 8566 |
G.Năm | 4370 1323 4998 8217 4058 4961 |
G.Sáu | 591 753 459 |
G.Bảy | 77 42 74 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/03/2022 |
9 9 4 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4-5-10-14-9-3TV 04348 |
G.Nhất | 47440 |
G.Nhì | 07110 79698 |
G.Ba | 93040 56463 42102 26825 24283 93357 |
G.Tư | 5834 6891 5747 8231 |
G.Năm | 5012 0310 4266 3197 3590 7372 |
G.Sáu | 908 502 748 |
G.Bảy | 87 23 20 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/03/2022 |
4 3 9 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-1-12-3-7-5TU 39218 |
G.Nhất | 49736 |
G.Nhì | 71136 86920 |
G.Ba | 02990 17065 28173 96544 13097 08412 |
G.Tư | 7365 8566 6054 7837 |
G.Năm | 2592 0948 9823 6720 6952 0899 |
G.Sáu | 465 363 366 |
G.Bảy | 92 81 04 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/03/2022 |
3 2 7 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-12-3-10-6-1TS 90202 |
G.Nhất | 05396 |
G.Nhì | 37746 91737 |
G.Ba | 83506 53070 12737 93382 35584 43676 |
G.Tư | 1597 7719 5314 3592 |
G.Năm | 3951 0718 2676 1539 1641 4908 |
G.Sáu | 670 934 252 |
G.Bảy | 10 01 93 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/03/2022 |
1 1 0 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-6-4-2-1-7TR 04440 |
G.Nhất | 02048 |
G.Nhì | 77122 52105 |
G.Ba | 50847 75012 42153 27946 97468 44446 |
G.Tư | 3601 3525 3374 3712 |
G.Năm | 5590 2873 4438 2951 0768 5467 |
G.Sáu | 513 318 754 |
G.Bảy | 05 31 03 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/03/2022 |
6 9 6 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11-12-1-3-4-14TQ 18513 |
G.Nhất | 23055 |
G.Nhì | 65520 37809 |
G.Ba | 97167 84594 85212 60009 84656 76730 |
G.Tư | 7199 7811 0063 1358 |
G.Năm | 4279 7779 0907 3293 8844 7008 |
G.Sáu | 473 035 402 |
G.Bảy | 70 82 02 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/03/2022 |
2 8 2 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-11-10-5-15-13TP 01067 |
G.Nhất | 50847 |
G.Nhì | 91297 17671 |
G.Ba | 02094 81552 35732 83139 78496 21648 |
G.Tư | 8176 3468 7667 3268 |
G.Năm | 7510 6643 3719 1118 8814 2807 |
G.Sáu | 482 574 954 |
G.Bảy | 73 13 23 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep