KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 37 | 81 | 20 |
200N | 825 | 287 | 078 |
400N | 9888 5661 3781 | 9357 1093 2318 | 9399 9903 4961 |
1TR | 0139 | 3011 | 0102 |
3TR | 25192 91790 87562 92078 11305 13123 54360 | 03391 57478 45505 71182 68418 94303 59966 | 93795 28382 22341 01397 22776 24573 10830 |
10TR | 95883 99359 | 92000 50881 | 45614 57082 |
15TR | 89052 | 84133 | 56156 |
30TR | 88351 | 34400 | 18945 |
2TỶ | 06983 | 94412 | 57504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 48 | 80 |
200N | 525 | 051 |
400N | 2724 7922 9038 | 9598 0492 0439 |
1TR | 0098 | 7172 |
3TR | 18979 07384 61515 89866 45275 79642 86285 | 85043 61099 22617 01516 76127 64025 51714 |
10TR | 87471 94274 | 44089 30149 |
15TR | 05484 | 79024 |
30TR | 70021 | 99450 |
2TỶ | 37300 | 92909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 76 | 69 | 41 |
200N | 802 | 091 | 978 |
400N | 3270 2719 6541 | 4338 2558 8351 | 0165 5708 4499 |
1TR | 1768 | 1503 | 3573 |
3TR | 84120 43777 50202 85567 38861 18692 44898 | 75081 04490 86771 90015 45365 93418 30579 | 82121 37894 05985 96641 37831 03363 54894 |
10TR | 73625 12321 | 33827 62993 | 18725 17993 |
15TR | 36156 | 99817 | 53296 |
30TR | 58808 | 50274 | 39044 |
2TỶ | 513252 | 850230 | 260811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 52 | 75 |
200N | 917 | 716 |
400N | 6898 0200 9251 | 6247 0529 4719 |
1TR | 3567 | 9421 |
3TR | 49295 00199 36040 56418 72134 94536 94146 | 44684 56820 93978 88011 87332 72151 55394 |
10TR | 64824 53570 | 33755 41609 |
15TR | 21928 | 05098 |
30TR | 63946 | 55219 |
2TỶ | 564682 | 953599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 05 |
200N | 441 | 064 |
400N | 5517 0299 6414 | 3923 1800 5277 |
1TR | 4795 | 9329 |
3TR | 53247 81237 38108 48517 70447 46027 97304 | 63053 16503 70109 37139 81672 55865 65308 |
10TR | 88968 66159 | 20778 44457 |
15TR | 18547 | 76110 |
30TR | 25136 | 01707 |
2TỶ | 593275 | 801566 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 94 | 09 |
200N | 164 | 664 |
400N | 0348 8701 5429 | 3523 0881 7916 |
1TR | 2682 | 5652 |
3TR | 90322 44374 54807 96802 36042 20269 87348 | 44438 83334 93012 39019 92402 46732 77303 |
10TR | 15187 87231 | 41364 24712 |
15TR | 07835 | 67297 |
30TR | 06473 | 53503 |
2TỶ | 156091 | 095284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 37 | 50 |
200N | 708 | 099 |
400N | 8005 0073 7976 | 8813 9879 2888 |
1TR | 8251 | 6786 |
3TR | 66665 32764 35610 22274 24407 44562 17670 | 99071 23714 67744 14681 85342 11299 58273 |
10TR | 45681 51374 | 02531 44734 |
15TR | 44866 | 60408 |
30TR | 23082 | 88005 |
2TỶ | 132750 | 962065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung