KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 07 | 72 |
200N | 610 | 352 |
400N | 1922 1465 7917 | 7328 5372 3738 |
1TR | 5872 | 9469 |
3TR | 90995 82726 86917 39774 07104 01757 31948 | 37493 39862 23734 53050 36142 47291 90140 |
10TR | 93175 93139 | 95201 85100 |
15TR | 52230 | 76394 |
30TR | 86508 | 08670 |
2TỶ | 816909 | 771622 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 51 | 73 |
200N | 778 | 585 |
400N | 3271 5713 7892 | 5325 5261 4856 |
1TR | 3364 | 7613 |
3TR | 74529 94132 07310 84218 46807 72338 49445 | 97005 28932 42229 32877 02130 83319 87369 |
10TR | 33235 89252 | 71497 48423 |
15TR | 19736 | 79554 |
30TR | 07243 | 68840 |
2TỶ | 224100 | 768976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 01 | 65 |
200N | 756 | 641 |
400N | 8021 5653 0863 | 4728 6582 8249 |
1TR | 4681 | 4614 |
3TR | 90518 09736 43596 34530 34358 53271 64974 | 94604 25592 36663 78539 88315 94045 07279 |
10TR | 56767 35049 | 32054 02809 |
15TR | 54316 | 32398 |
30TR | 99358 | 97327 |
2TỶ | 722735 | 297745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 59 | 86 |
200N | 548 | 593 |
400N | 1982 1686 1325 | 7762 0752 0511 |
1TR | 2616 | 4499 |
3TR | 96722 52840 90713 20860 70950 97649 57229 | 02078 64140 83805 83388 66896 08636 81154 |
10TR | 97961 24270 | 81322 87659 |
15TR | 49486 | 59282 |
30TR | 00259 | 64573 |
2TỶ | 076273 | 729127 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 62 | 77 |
200N | 452 | 884 | 389 |
400N | 3298 6176 4428 | 4964 9758 6710 | 4794 8611 6505 |
1TR | 2560 | 4773 | 8787 |
3TR | 74799 66280 40405 00960 23467 88193 30787 | 93737 08302 44707 14052 43327 19169 64298 | 24188 72880 52500 39564 04159 05622 42285 |
10TR | 67630 88962 | 74497 37198 | 12248 20001 |
15TR | 99764 | 26533 | 39471 |
30TR | 67358 | 92610 | 93663 |
2TỶ | 268753 | 218874 | 082160 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 31 | 36 |
200N | 334 | 051 |
400N | 0230 3036 4335 | 9066 3829 9381 |
1TR | 6705 | 9773 |
3TR | 07161 80448 99891 71842 47961 97539 94877 | 73003 78938 62508 29788 86429 30458 86611 |
10TR | 89210 40328 | 81848 63804 |
15TR | 89851 | 52114 |
30TR | 67161 | 01032 |
2TỶ | 933032 | 194094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 75 | 45 | 00 |
200N | 438 | 042 | 425 |
400N | 7246 5038 3690 | 6874 6702 2478 | 5724 5059 8698 |
1TR | 7860 | 6611 | 5231 |
3TR | 65561 23002 87329 98214 16650 47830 93611 | 53669 01917 00340 11401 21806 83015 45246 | 26739 03394 33645 55346 92970 22058 13314 |
10TR | 25137 47287 | 52203 77167 | 93686 63584 |
15TR | 96190 | 01486 | 84793 |
30TR | 02120 | 69132 | 95707 |
2TỶ | 675944 | 272365 | 344306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung