KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 86 | 06 |
200N | 936 | 919 | 707 |
400N | 1635 2963 8772 | 5986 1488 9217 | 0959 2157 2301 |
1TR | 2595 | 0359 | 2279 |
3TR | 95577 88987 83485 22325 34400 40626 34096 | 61872 35286 12035 68479 42163 96761 69337 | 38901 06196 63877 00791 99715 68242 23283 |
10TR | 96909 45109 | 30356 06404 | 41905 26800 |
15TR | 79371 | 81223 | 68855 |
30TR | 44190 | 55046 | 47902 |
2TỶ | 908388 | 327857 | 281288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 81 | 11 |
200N | 759 | 094 |
400N | 1637 5373 7158 | 6754 1683 2332 |
1TR | 9241 | 8039 |
3TR | 74383 24103 00071 57284 63952 49146 68094 | 00134 21423 59662 35303 88067 72590 52824 |
10TR | 68653 11093 | 95318 38714 |
15TR | 68745 | 89671 |
30TR | 06658 | 12178 |
2TỶ | 567290 | 237488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 59 | 63 |
200N | 403 | 898 | 381 |
400N | 5105 8935 5137 | 4605 3626 2287 | 4277 6182 5305 |
1TR | 3861 | 4018 | 5209 |
3TR | 15453 35541 52945 91127 28454 22493 85849 | 92728 35826 84738 79249 06539 65857 56742 | 25920 52821 76804 70292 03812 10993 65551 |
10TR | 60499 56328 | 89746 19847 | 39797 54851 |
15TR | 42231 | 83040 | 70358 |
30TR | 05485 | 43363 | 47428 |
2TỶ | 017689 | 078520 | 854671 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 36 | 00 |
200N | 843 | 028 |
400N | 7212 8072 0408 | 8474 7535 7636 |
1TR | 9803 | 7381 |
3TR | 65132 88568 89373 35232 23415 16189 53385 | 77987 34325 98388 80087 93920 21262 12377 |
10TR | 96097 78368 | 20554 28010 |
15TR | 50534 | 44093 |
30TR | 63003 | 37953 |
2TỶ | 806253 | 189387 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 36 | 92 |
200N | 282 | 001 |
400N | 2386 1097 3802 | 9381 5693 2985 |
1TR | 4753 | 3793 |
3TR | 53639 87685 18170 74850 13296 82184 85577 | 58785 99931 88462 44894 75553 66626 66696 |
10TR | 73523 55181 | 99740 07905 |
15TR | 41926 | 17377 |
30TR | 94518 | 04798 |
2TỶ | 517484 | 624132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 94 | 97 |
200N | 496 | 053 |
400N | 1133 3661 3068 | 5223 4138 4931 |
1TR | 7128 | 0540 |
3TR | 69442 81823 56414 21450 39937 06109 99098 | 88347 82233 61399 81504 21628 27099 76967 |
10TR | 78279 20191 | 65314 77551 |
15TR | 34265 | 22237 |
30TR | 28401 | 52011 |
2TỶ | 311495 | 223086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 04 | 51 | 28 |
200N | 063 | 853 | 145 |
400N | 3183 6748 6155 | 9711 0196 3548 | 2204 9169 6380 |
1TR | 3767 | 1784 | 8592 |
3TR | 01755 37375 52949 41533 92898 13273 41134 | 72338 82452 85989 19970 75777 95544 06637 | 59005 30661 55974 88693 66860 81595 97141 |
10TR | 79529 67393 | 84416 91136 | 66864 33307 |
15TR | 08788 | 34603 | 88966 |
30TR | 47654 | 76853 | 74666 |
2TỶ | 226193 | 373724 | 403252 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung