KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 48 | 01 |
200N | 152 | 983 |
400N | 2335 9831 4535 | 6278 0542 3674 |
1TR | 1987 | 6900 |
3TR | 04519 88880 48705 97404 57235 82929 16482 | 14442 98611 08291 01044 62424 58868 69245 |
10TR | 74820 10559 | 63381 59232 |
15TR | 91908 | 15193 |
30TR | 65048 | 84583 |
2TỶ | 735244 | 956319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 96 | 97 |
200N | 304 | 808 |
400N | 1719 5873 4797 | 0554 2968 5820 |
1TR | 7657 | 9519 |
3TR | 06140 21662 90458 19522 69223 74350 69477 | 21914 56820 99501 58205 89150 09498 70898 |
10TR | 83317 11792 | 32402 13117 |
15TR | 94072 | 68951 |
30TR | 12112 | 03564 |
2TỶ | 110580 | 225278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 37 | 25 | 66 |
200N | 317 | 935 | 677 |
400N | 2907 1932 5598 | 2589 1315 5723 | 6237 6390 4053 |
1TR | 5158 | 4800 | 0051 |
3TR | 09787 93551 86752 26458 66466 30521 35474 | 63985 18468 50018 18397 39219 83419 69140 | 05859 50665 16527 44442 51063 56037 07157 |
10TR | 24780 74891 | 55554 79460 | 33374 21866 |
15TR | 46984 | 23173 | 57170 |
30TR | 56571 | 74044 | 93545 |
2TỶ | 128902 | 752590 | 853253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 32 | 56 |
200N | 299 | 482 |
400N | 5999 8915 7454 | 6180 2110 7107 |
1TR | 7562 | 4691 |
3TR | 62589 37324 63553 81174 32840 85425 62506 | 59426 70384 97118 62094 38989 05449 45919 |
10TR | 81197 42180 | 16691 12456 |
15TR | 96561 | 55340 |
30TR | 22448 | 75591 |
2TỶ | 782110 | 639375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 22 | 45 |
200N | 018 | 839 | 686 |
400N | 2453 2423 7190 | 9254 6408 9495 | 2111 0774 6661 |
1TR | 2896 | 7300 | 7450 |
3TR | 02221 20897 22287 00536 10648 93148 72611 | 40051 96910 49882 35171 82768 78878 86382 | 93838 35752 50472 15868 60351 86458 59160 |
10TR | 66279 49367 | 69746 56442 | 11348 56253 |
15TR | 92407 | 49960 | 62155 |
30TR | 88489 | 97864 | 27469 |
2TỶ | 280325 | 862765 | 977597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 28 | 19 |
200N | 317 | 372 |
400N | 7752 5846 9295 | 9512 5426 1146 |
1TR | 5022 | 1390 |
3TR | 76842 13601 30838 39433 77478 54504 04199 | 61591 59183 83850 49465 14626 80733 08903 |
10TR | 35940 20916 | 01354 71444 |
15TR | 69083 | 31396 |
30TR | 84780 | 30742 |
2TỶ | 443127 | 649481 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 53 | 48 |
200N | 058 | 971 |
400N | 6810 4423 3899 | 3802 2258 3101 |
1TR | 6280 | 8809 |
3TR | 82828 58345 47271 21628 91933 79230 46993 | 18364 02274 35225 36451 51819 85691 40616 |
10TR | 36569 74478 | 06848 46242 |
15TR | 69732 | 44877 |
30TR | 12979 | 76645 |
2TỶ | 837119 | 736456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung