KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 32 | 59 | 70 |
200N | 655 | 223 | 683 |
400N | 6342 0448 6202 | 5053 0045 2950 | 6647 0593 8352 |
1TR | 7141 | 1232 | 7130 |
3TR | 23089 62436 21031 07927 96222 61079 01714 | 11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 | 10260 99781 07493 26615 58886 51426 86473 |
10TR | 08921 28777 | 90322 38691 | 47466 45625 |
15TR | 37098 | 72395 | 04855 |
30TR | 99204 | 22050 | 37000 |
2TỶ | 866431 | 289941 | 106727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 59 | 78 |
200N | 571 | 657 |
400N | 3347 9950 5733 | 5443 6402 7710 |
1TR | 4515 | 8414 |
3TR | 29066 41051 53181 35748 29465 73385 51978 | 45383 48590 51721 94444 22781 75101 81247 |
10TR | 14176 07232 | 50957 41738 |
15TR | 98822 | 78547 |
30TR | 65367 | 04189 |
2TỶ | 237610 | 268689 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 22 | 77 |
200N | 083 | 735 |
400N | 5650 3657 8432 | 6199 7647 3710 |
1TR | 5479 | 1766 |
3TR | 57376 70968 10096 56801 30901 04964 85011 | 31577 80708 46224 09289 42486 05261 89473 |
10TR | 58717 02040 | 98278 47080 |
15TR | 06679 | 28103 |
30TR | 80758 | 21513 |
2TỶ | 116270 | 772841 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 79 | 40 |
200N | 450 | 114 |
400N | 9718 6270 1081 | 7409 8934 3923 |
1TR | 1177 | 6686 |
3TR | 50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856 | 15063 16843 29030 02831 52710 36697 88189 |
10TR | 62666 93448 | 68183 98232 |
15TR | 39039 | 03817 |
30TR | 07448 | 18803 |
2TỶ | 248292 | 461491 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 74 | 22 | 80 |
200N | 726 | 937 | 601 |
400N | 5730 3203 8573 | 0050 8918 5702 | 5174 4831 7900 |
1TR | 4655 | 2747 | 3049 |
3TR | 40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 | 88096 09398 75555 68340 44903 34139 53589 | 45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948 |
10TR | 72412 13051 | 87560 34287 | 16146 74631 |
15TR | 44509 | 62907 | 79776 |
30TR | 95420 | 68310 | 46362 |
2TỶ | 083627 | 720703 | 831147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 52 | 93 | 47 |
200N | 678 | 023 | 015 |
400N | 4312 0492 9529 | 5460 6241 8709 | 5807 9180 5133 |
1TR | 3601 | 1406 | 1799 |
3TR | 22932 07055 72358 56795 82267 52260 97857 | 52235 92021 43478 72889 20233 50061 03514 | 10205 26667 64908 69378 20365 11354 82420 |
10TR | 83744 14776 | 26419 89362 | 41043 66245 |
15TR | 88997 | 07605 | 05902 |
30TR | 24452 | 69134 | 69732 |
2TỶ | 169163 | 976944 | 539125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 19 | 47 |
200N | 643 | 332 |
400N | 8898 8885 4683 | 5717 2965 6926 |
1TR | 9758 | 4170 |
3TR | 91634 52490 42283 53641 07631 40391 98878 | 08537 37651 87964 72772 96217 89693 95308 |
10TR | 38236 16018 | 18558 60480 |
15TR | 64352 | 83476 |
30TR | 07295 | 41537 |
2TỶ | 247798 | 060422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung