KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 01 | 25 |
200N | 994 | 448 |
400N | 9844 2936 6932 | 1764 6323 4939 |
1TR | 8892 | 0770 |
3TR | 91215 12049 35044 56671 65863 99238 56970 | 28483 83295 19944 60191 17871 75763 59853 |
10TR | 54889 62555 | 70670 14573 |
15TR | 66669 | 78755 |
30TR | 49281 | 09248 |
2TỶ | 734643 | 944964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 45 | 34 | 08 |
200N | 249 | 125 | 769 |
400N | 8451 0028 7184 | 7359 3679 4919 | 1911 7911 8096 |
1TR | 4948 | 9025 | 5638 |
3TR | 68900 67061 85983 43307 74524 85039 72393 | 08261 59501 77293 57764 68582 41502 26113 | 06513 56083 68890 50018 36418 05828 09677 |
10TR | 76175 86926 | 90186 39462 | 81853 16276 |
15TR | 99757 | 28362 | 22749 |
30TR | 09440 | 80747 | 18745 |
2TỶ | 094286 | 281650 | 942657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 41 | 83 |
200N | 837 | 363 |
400N | 6558 8837 6653 | 1445 9884 7592 |
1TR | 9308 | 4416 |
3TR | 89291 29585 42106 75379 76906 66044 50388 | 24964 08945 97203 70902 01402 67731 82501 |
10TR | 33267 15473 | 52648 80833 |
15TR | 99131 | 74676 |
30TR | 89433 | 92025 |
2TỶ | 932080 | 000177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 22 | 07 | 24 |
200N | 387 | 150 | 416 |
400N | 1300 2516 4846 | 8963 0461 9937 | 4147 7779 5905 |
1TR | 5278 | 5553 | 3935 |
3TR | 49827 35443 11376 13162 81643 63321 26128 | 96054 76427 81007 91227 80281 82950 66716 | 83041 25274 97430 36825 29218 98149 50302 |
10TR | 26778 41879 | 10827 95982 | 86301 52020 |
15TR | 85062 | 09128 | 00854 |
30TR | 04815 | 94059 | 63326 |
2TỶ | 047927 | 392172 | 745264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 66 | 85 |
200N | 714 | 615 |
400N | 5258 7941 7649 | 5358 3022 9870 |
1TR | 7548 | 9137 |
3TR | 54159 33079 49892 33276 77686 62092 40591 | 84298 25536 25114 03978 54427 76230 53475 |
10TR | 13212 57977 | 70191 56623 |
15TR | 88989 | 74305 |
30TR | 93507 | 89774 |
2TỶ | 213664 | 497660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam | Kon Tum |
DLK | QNM | KT | |
100N | 94 | 19 | |
200N | 722 | 782 | 80 62 37 32 |
400N | 6709 9916 5272 | 2091 3046 4511 | 021 744 319 |
1TR | 6612 | 3869 | 5753 0323 8518 7744 1719 4247 |
3TR | 41726 93865 19722 89390 23229 58668 76657 | 40370 86430 73475 89985 96668 58845 02022 | 3202 9254 4130 7525 |
10TR | 08873 33666 | 46203 59924 | 78776 29210 17133 91667 44086 42109 |
15TR | 42594 | 81208 | 49404 62456 |
30TR | 54218 | 38489 | 38113 |
2TỶ | 489728 | 749537 | 13MT-3MT-2MT-1MT-4MT-5MT 71952 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 05 | 90 |
200N | 596 | 608 |
400N | 1055 3413 8067 | 8210 3590 7762 |
1TR | 4077 | 0472 |
3TR | 75297 27163 32487 59789 93056 51208 81888 | 36177 19501 32869 30214 46537 01656 24165 |
10TR | 52382 39633 | 53662 21041 |
15TR | 51305 | 04404 |
30TR | 47921 | 18180 |
2TỶ | 319380 | 036018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung