KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 64 | 23 | 31 |
200N | 400 | 439 | 423 |
400N | 6814 6571 9010 | 5157 7204 3187 | 1312 4833 2786 |
1TR | 2761 | 7903 | 1583 |
3TR | 73492 48634 70078 49245 90152 64387 47418 | 37893 07472 52132 21286 86947 46733 54524 | 86279 06215 39382 81592 42556 81374 07306 |
10TR | 86293 83970 | 03913 03783 | 24528 78022 |
15TR | 50256 | 34801 | 40876 |
30TR | 76596 | 04657 | 63555 |
2TỶ | 416934 | 992959 | 843851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 23 | 08 |
200N | 510 | 854 |
400N | 1565 6150 1736 | 8172 7615 2462 |
1TR | 2687 | 6855 |
3TR | 48023 72332 55176 55115 12549 99727 47024 | 39181 72451 94291 30521 84176 78553 48741 |
10TR | 88137 28291 | 50449 94418 |
15TR | 34680 | 61844 |
30TR | 28344 | 29254 |
2TỶ | 183405 | 524486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 11 | 19 |
200N | 708 | 729 |
400N | 6996 4904 8027 | 9354 3546 6015 |
1TR | 3116 | 1918 |
3TR | 99361 51223 86050 19721 27432 11927 56364 | 12660 19226 82987 16933 97052 97307 69586 |
10TR | 63000 20057 | 37889 85884 |
15TR | 74817 | 75965 |
30TR | 75952 | 19223 |
2TỶ | 821123 | 304568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 94 | 12 |
200N | 852 | 708 |
400N | 9067 6934 8594 | 0556 6716 8210 |
1TR | 4740 | 3795 |
3TR | 64278 70283 15486 88325 55308 84800 49598 | 23596 40721 85818 25288 50224 51413 67411 |
10TR | 07195 70039 | 24746 67528 |
15TR | 21951 | 44777 |
30TR | 42789 | 87169 |
2TỶ | 794939 | 369904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 05 | 86 |
200N | 235 | 729 |
400N | 2589 6861 6818 | 5515 9270 7526 |
1TR | 0970 | 9852 |
3TR | 80129 33225 95320 03011 49104 40658 96875 | 32711 38064 92774 23131 20733 89616 32729 |
10TR | 16588 62084 | 57939 04183 |
15TR | 20001 | 83243 |
30TR | 40713 | 48067 |
2TỶ | 218768 | 441145 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 15 | 90 | 86 |
200N | 667 | 873 | 398 |
400N | 3815 5905 3583 | 1536 7825 3846 | 0888 2953 5777 |
1TR | 2469 | 9187 | 7211 |
3TR | 83827 39673 52709 56619 39044 14962 79442 | 98393 02572 21850 15577 05818 12292 47138 | 69657 49873 25286 89154 05070 42772 39526 |
10TR | 56915 78211 | 65883 75663 | 28092 36975 |
15TR | 21733 | 83169 | 59467 |
30TR | 98261 | 83906 | 46963 |
2TỶ | 987218 | 995141 | 591802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 34 | 55 |
200N | 006 | 748 |
400N | 5453 2222 7462 | 2902 6805 2893 |
1TR | 7606 | 4850 |
3TR | 09089 27984 59603 26415 96738 52896 97474 | 12736 44182 11659 65381 87267 37911 53019 |
10TR | 67272 38818 | 87143 93315 |
15TR | 11037 | 71137 |
30TR | 61019 | 01720 |
2TỶ | 933374 | 838520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung