KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 76 | 41 |
200N | 049 | 298 |
400N | 6564 4866 3815 | 7369 4742 8482 |
1TR | 8382 | 7610 |
3TR | 76105 82162 43689 59824 39169 78677 07479 | 85809 45361 94927 07846 44767 29398 21181 |
10TR | 18668 54458 | 50422 00292 |
15TR | 62099 | 41195 |
30TR | 04413 | 70171 |
2TỶ | 601401 | 087742 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 28 | 79 | 93 |
200N | 188 | 095 | 208 |
400N | 2707 4518 6904 | 9169 7523 5127 | 6403 2271 2859 |
1TR | 6758 | 9177 | 2556 |
3TR | 44543 33546 55897 22613 34698 50467 70290 | 67825 54267 06166 52057 85315 53115 42013 | 62293 65250 45233 28247 08231 40670 27957 |
10TR | 65657 78727 | 26309 65779 | 69087 61296 |
15TR | 11381 | 07641 | 73352 |
30TR | 65591 | 18879 | 30674 |
2TỶ | 305981 | 805230 | 498782 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 59 | 13 |
200N | 921 | 433 | 695 |
400N | 9334 4998 1928 | 3039 2135 0746 | 8854 4088 0789 |
1TR | 0418 | 6396 | 8245 |
3TR | 34121 70708 75488 16884 70814 20080 08081 | 63395 16207 37421 60988 62625 58029 12275 | 32315 59168 44645 18508 57147 24070 38963 |
10TR | 36358 13444 | 96394 21490 | 25976 69658 |
15TR | 14903 | 77705 | 54622 |
30TR | 91989 | 09556 | 68525 |
2TỶ | 466342 | 479618 | 951992 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 30 |
200N | 618 | 393 |
400N | 2501 2337 4055 | 1776 0436 8279 |
1TR | 4515 | 9655 |
3TR | 12677 50774 52702 04853 22311 42639 43494 | 32286 60665 08733 52730 95051 76351 29127 |
10TR | 51310 84078 | 32666 71138 |
15TR | 59545 | 90668 |
30TR | 78498 | 11544 |
2TỶ | 442749 | 658093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 83 | 57 |
200N | 021 | 478 | 424 |
400N | 7995 9883 6971 | 5682 2998 4907 | 3341 5590 7359 |
1TR | 1912 | 6371 | 3683 |
3TR | 60598 40197 02687 17494 32154 22735 38813 | 93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 | 29760 02639 36112 49030 84485 25776 16356 |
10TR | 49263 48944 | 33423 27541 | 06488 44772 |
15TR | 56280 | 53258 | 48848 |
30TR | 37451 | 86640 | 35039 |
2TỶ | 263295 | 264975 | 170606 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 10 | 85 |
200N | 051 | 561 |
400N | 0771 0835 5522 | 7747 4773 2732 |
1TR | 8853 | 5616 |
3TR | 51307 31411 47717 19125 01820 56204 84288 | 86968 98597 20329 39263 91472 57511 78923 |
10TR | 38703 82700 | 52215 86220 |
15TR | 24000 | 99676 |
30TR | 36741 | 22251 |
2TỶ | 178793 | 435963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 96 | 11 |
200N | 436 | 626 |
400N | 5566 5520 4530 | 7464 7128 8159 |
1TR | 1045 | 1138 |
3TR | 23137 37753 05930 84561 51282 23207 77319 | 27243 84326 30109 00940 93068 89266 67804 |
10TR | 40627 93575 | 95958 21934 |
15TR | 13163 | 03372 |
30TR | 80340 | 20423 |
2TỶ | 707749 | 954332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung