KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 62 | 70 |
200N | 162 | 798 |
400N | 7170 6911 4718 | 1103 9790 5002 |
1TR | 1599 | 0064 |
3TR | 79084 91299 20408 11064 97111 41350 53209 | 93606 11093 36391 34328 99326 03956 71771 |
10TR | 73722 15166 | 76259 70680 |
15TR | 71019 | 93663 |
30TR | 21916 | 13706 |
2TỶ | 692080 | 505348 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 13 | 18 |
200N | 809 | 977 |
400N | 3718 2623 4910 | 1193 9495 4513 |
1TR | 2079 | 2284 |
3TR | 38849 95665 64113 35162 36216 32240 92867 | 54378 12772 45217 82256 30246 24365 15090 |
10TR | 90054 28043 | 46194 53708 |
15TR | 57984 | 29937 |
30TR | 39605 | 96925 |
2TỶ | 633293 | 851469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 98 | 41 |
200N | 912 | 525 |
400N | 7923 0553 2737 | 1850 3643 7288 |
1TR | 6077 | 2507 |
3TR | 07993 26311 61491 25447 80450 13915 29649 | 03182 57725 32423 56406 00410 24824 40105 |
10TR | 29924 90783 | 78169 26070 |
15TR | 20201 | 48244 |
30TR | 34381 | 24215 |
2TỶ | 678976 | 569935 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 64 | 72 | 68 |
200N | 930 | 323 | 375 |
400N | 6044 4076 5660 | 4935 0703 9483 | 9765 6434 0524 |
1TR | 7898 | 7442 | 8203 |
3TR | 03190 93479 52635 25731 71355 84432 39964 | 45594 68218 95397 98764 78331 05970 82287 | 74546 91321 25421 44780 08136 71221 92089 |
10TR | 21968 36162 | 05337 93779 | 00713 29121 |
15TR | 09872 | 14115 | 01927 |
30TR | 97080 | 06335 | 57502 |
2TỶ | 238220 | 762003 | 808868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 19 |
200N | 898 | 127 |
400N | 2177 8921 8043 | 3442 5364 4074 |
1TR | 9356 | 2478 |
3TR | 94480 45052 30545 92644 51062 68832 25735 | 27802 21655 12075 97749 06669 59266 41700 |
10TR | 36315 35135 | 75141 75287 |
15TR | 19439 | 23132 |
30TR | 09690 | 20582 |
2TỶ | 089373 | 643010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 86 | 03 | 76 |
200N | 967 | 256 | 221 |
400N | 7149 0323 2701 | 0474 6528 4452 | 7873 8536 4536 |
1TR | 1678 | 8334 | 6326 |
3TR | 75219 03249 31074 45689 41016 92096 09630 | 52342 35915 19552 84523 66074 46599 38665 | 88938 99341 34610 25947 21596 32491 51185 |
10TR | 88046 42841 | 71831 32164 | 51065 37058 |
15TR | 19820 | 95401 | 32452 |
30TR | 23748 | 87320 | 94470 |
2TỶ | 279390 | 743521 | 362355 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 67 | 95 |
200N | 384 | 990 |
400N | 6504 9252 5174 | 3124 1159 0107 |
1TR | 8345 | 4179 |
3TR | 62727 00787 69743 22785 85864 62718 71123 | 71563 56225 31068 48769 39926 62354 20364 |
10TR | 59409 63296 | 90980 01399 |
15TR | 54626 | 30240 |
30TR | 26209 | 49698 |
2TỶ | 696483 | 758352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung