KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/11/2019 |
1 9 4 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3XM-4XM-11XM 56043 |
G.Nhất | 49752 |
G.Nhì | 77348 51039 |
G.Ba | 95380 08094 01175 52080 33777 02723 |
G.Tư | 1778 0087 2367 8259 |
G.Năm | 4540 6500 5590 5921 3599 4471 |
G.Sáu | 676 907 587 |
G.Bảy | 75 15 24 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/11/2019 |
1 9 2 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1XL-3XL-13XL 40911 |
G.Nhất | 97704 |
G.Nhì | 79238 75235 |
G.Ba | 76412 47724 63409 58364 22945 35434 |
G.Tư | 9547 9374 2794 1325 |
G.Năm | 0160 0044 8784 1744 4093 4274 |
G.Sáu | 729 403 477 |
G.Bảy | 90 20 17 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/11/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/11/2019 |
9 2 6 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12XK-5XK-2XK 93894 |
G.Nhất | 36798 |
G.Nhì | 56510 41495 |
G.Ba | 53725 76107 75567 34646 88093 62567 |
G.Tư | 0439 7764 0981 9281 |
G.Năm | 3955 2862 3373 1779 1194 1402 |
G.Sáu | 459 145 869 |
G.Bảy | 65 46 47 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2019 |
3 8 9 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6XH-4XH-13XH 23568 |
G.Nhất | 89592 |
G.Nhì | 22392 51423 |
G.Ba | 94433 84645 45814 15761 21162 65511 |
G.Tư | 6416 3652 8503 1764 |
G.Năm | 3152 6278 6970 8420 4072 3486 |
G.Sáu | 456 871 639 |
G.Bảy | 51 83 72 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/10/2019 |
2 1 0 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14XG-2XG-7XG 88962 |
G.Nhất | 54054 |
G.Nhì | 70333 47439 |
G.Ba | 91669 86951 09161 08202 36988 79889 |
G.Tư | 9236 7325 1758 5042 |
G.Năm | 2503 3977 2910 3743 7376 0524 |
G.Sáu | 095 251 301 |
G.Bảy | 42 66 12 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/10/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/10/2019 |
6 3 9 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1XF-3XF-5XF 40698 |
G.Nhất | 13263 |
G.Nhì | 18823 02599 |
G.Ba | 23878 76689 85196 84446 03642 06211 |
G.Tư | 4068 2030 9545 3250 |
G.Năm | 9371 4054 4727 0468 0649 9414 |
G.Sáu | 749 756 503 |
G.Bảy | 26 24 47 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/10/2019 |
4 7 5 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4XE-10XE-11XE 42342 |
G.Nhất | 41504 |
G.Nhì | 27155 37714 |
G.Ba | 56323 14959 17982 90681 97928 05315 |
G.Tư | 4799 7996 4171 5139 |
G.Năm | 1013 9271 0563 7163 2343 4972 |
G.Sáu | 156 358 667 |
G.Bảy | 52 76 43 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep