KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 39 | 00 |
200N | 947 | 970 |
400N | 0878 1913 2356 | 1579 2917 2477 |
1TR | 5611 | 0843 |
3TR | 23647 08961 83513 05749 05800 73275 26876 | 83515 08518 08812 30181 92344 05306 10904 |
10TR | 94870 99380 | 36953 93371 |
15TR | 66906 | 42326 |
30TR | 23922 | 49641 |
2TỶ | 060640 | 157375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 85 | 91 |
200N | 757 | 127 |
400N | 7955 1092 0552 | 0895 5608 8909 |
1TR | 9023 | 8761 |
3TR | 64108 01432 67147 65754 11925 92443 72370 | 85489 84371 48914 35082 36520 69386 59606 |
10TR | 21590 70009 | 13068 10222 |
15TR | 81692 | 79550 |
30TR | 77889 | 14001 |
2TỶ | 085314 | 560973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 37 | 11 |
200N | 505 | 081 |
400N | 4566 2979 4553 | 9290 6175 5203 |
1TR | 8209 | 9530 |
3TR | 22709 57663 02200 20197 15407 77087 72579 | 87108 25056 88722 61991 21486 99633 69465 |
10TR | 30925 93356 | 47236 39959 |
15TR | 80472 | 63634 |
30TR | 35115 | 84608 |
2TỶ | 223888 | 087277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 49 | 12 |
200N | 449 | 039 | 879 |
400N | 6308 7962 0931 | 2772 4207 0115 | 5318 6299 6532 |
1TR | 8515 | 1975 | 9606 |
3TR | 14227 51302 77778 92766 28289 47403 06631 | 59676 88127 40752 26485 51514 54856 03505 | 04005 12246 24929 70650 41668 08286 95166 |
10TR | 38659 65408 | 88914 58498 | 89068 13589 |
15TR | 11834 | 48871 | 39177 |
30TR | 16755 | 03533 | 60349 |
2TỶ | 391726 | 149775 | 734681 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 64 | 68 |
200N | 244 | 455 |
400N | 8412 1018 0902 | 4375 0048 7732 |
1TR | 1807 | 4396 |
3TR | 69962 99544 85240 87694 85009 30996 61955 | 35426 96407 45507 56231 29087 26328 77542 |
10TR | 24918 48084 | 04741 10743 |
15TR | 28456 | 44849 |
30TR | 30375 | 12051 |
2TỶ | 34445 | 16719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 26 | 51 | 06 |
200N | 158 | 205 | 030 |
400N | 6189 7410 5981 | 8689 2014 5904 | 4440 8017 7709 |
1TR | 8998 | 1422 | 7683 |
3TR | 90854 52417 19424 66043 03990 00995 31791 | 12108 66791 38763 49635 55026 65276 70819 | 38197 90962 07149 34792 85348 59080 40411 |
10TR | 18647 19845 | 38767 89231 | 47079 20251 |
15TR | 24342 | 00684 | 25969 |
30TR | 94692 | 52751 | 39673 |
2TỶ | 42254 | 87490 | 71712 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 61 | 53 |
200N | 239 | 398 |
400N | 3557 8420 6597 | 5741 2524 1860 |
1TR | 7019 | 2664 |
3TR | 57982 10527 27725 21117 95163 29183 20796 | 65758 61159 42048 20268 53131 11564 60491 |
10TR | 45184 68312 | 71370 59976 |
15TR | 42302 | 17101 |
30TR | 16068 | 17372 |
2TỶ | 04299 | 07773 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung