KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 11 | 09 |
200N | 480 | 354 |
400N | 1652 1790 8335 | 5133 8607 5611 |
1TR | 9835 | 0362 |
3TR | 87051 53436 69924 16095 59999 31506 12458 | 83959 48932 40295 80325 28460 30528 52895 |
10TR | 06199 79100 | 06064 64564 |
15TR | 62734 | 39675 |
30TR | 97810 | 98538 |
2TỶ | 113722 | 767153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 08 | 65 |
200N | 180 | 350 |
400N | 6280 5697 5700 | 8577 2606 4074 |
1TR | 2834 | 5499 |
3TR | 00554 08634 00397 90496 52155 26894 29115 | 40822 66525 64033 00709 99305 32880 68640 |
10TR | 46380 28292 | 20364 76047 |
15TR | 62881 | 57513 |
30TR | 28363 | 62966 |
2TỶ | 476184 | 899602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 58 | 94 | 83 |
200N | 913 | 256 | 985 |
400N | 5521 0296 6447 | 8377 8727 4212 | 9142 3838 2044 |
1TR | 3684 | 5572 | 7171 |
3TR | 33345 67770 34588 89391 90860 41010 68904 | 17986 99436 77776 15948 18836 79407 88554 | 68687 75791 42585 66961 53721 99318 50417 |
10TR | 71174 28128 | 40405 19694 | 64523 02016 |
15TR | 12715 | 71392 | 12868 |
30TR | 36529 | 93993 | 27816 |
2TỶ | 693316 | 922443 | 012632 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 65 | 44 |
200N | 028 | 317 |
400N | 2983 9271 1187 | 1249 9467 5771 |
1TR | 9381 | 1433 |
3TR | 79583 35854 67444 67928 82711 26577 08975 | 54106 22813 44169 09125 50279 46838 68020 |
10TR | 12301 00962 | 09287 24469 |
15TR | 00426 | 20990 |
30TR | 65028 | 12557 |
2TỶ | 574361 | 908608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 37 | 11 | 18 |
200N | 240 | 064 | 047 |
400N | 3907 8388 3571 | 4614 4099 8287 | 9696 9917 2040 |
1TR | 3342 | 5221 | 1139 |
3TR | 23338 82409 20296 97785 30666 21344 84162 | 62063 84163 42156 00506 69731 74531 26983 | 96231 68895 92581 30364 71531 42375 86740 |
10TR | 81739 94724 | 17057 92166 | 04991 89999 |
15TR | 88810 | 58834 | 22148 |
30TR | 54375 | 66349 | 41179 |
2TỶ | 563026 | 369746 | 831049 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 56 | 59 |
200N | 262 | 283 |
400N | 0579 6524 0162 | 0117 7855 8253 |
1TR | 9976 | 8684 |
3TR | 23570 99532 38951 13593 69174 06656 53963 | 06343 70740 89577 07638 86519 88989 80576 |
10TR | 97703 40478 | 07517 97842 |
15TR | 35314 | 69952 |
30TR | 23886 | 12141 |
2TỶ | 596136 | 553961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 38 | 31 |
200N | 776 | 811 |
400N | 9021 0542 5290 | 7468 8102 2949 |
1TR | 1708 | 9594 |
3TR | 88755 27266 44034 15248 93027 48013 66754 | 84904 25686 09526 54913 03931 96316 14631 |
10TR | 68041 92396 | 50919 70891 |
15TR | 80389 | 87201 |
30TR | 41821 | 29108 |
2TỶ | 194510 | 973434 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung