KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 75 | 59 |
200N | 770 | 620 |
400N | 6080 5876 5996 | 1744 3485 5628 |
1TR | 9510 | 8767 |
3TR | 81672 31199 12946 75852 11482 10925 73600 | 65871 45645 40953 45384 25422 38938 38524 |
10TR | 59872 91586 | 31630 96602 |
15TR | 52230 | 06851 |
30TR | 55918 | 84950 |
2TỶ | 58623 | 22119 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 81 | 63 |
200N | 216 | 132 |
400N | 0919 1027 7448 | 9699 1885 5152 |
1TR | 3108 | 5525 |
3TR | 27891 14583 45564 19845 69545 15741 46178 | 64425 52360 94712 15342 04600 55559 56777 |
10TR | 96726 75633 | 42694 85882 |
15TR | 34942 | 12283 |
30TR | 91297 | 61619 |
2TỶ | 01633 | 51826 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 69 | 34 | 84 |
200N | 007 | 017 | 814 |
400N | 6193 8099 5227 | 1775 9302 0285 | 8618 0346 6380 |
1TR | 6823 | 1369 | 9262 |
3TR | 58149 90465 13102 43150 36418 07312 01366 | 88573 74479 38478 57368 12225 47500 65452 | 91468 99516 37307 56873 68809 21977 23533 |
10TR | 55425 63460 | 64777 85111 | 53512 11042 |
15TR | 71577 | 86415 | 82771 |
30TR | 29075 | 55617 | 61401 |
2TỶ | 44715 | 37092 | 61286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 81 | 88 |
200N | 117 | 979 |
400N | 1623 9421 6076 | 7091 2733 1751 |
1TR | 4430 | 9246 |
3TR | 48850 01834 17624 21659 67277 10922 77443 | 75882 38978 43121 82116 04435 00462 84836 |
10TR | 79987 96684 | 26698 78467 |
15TR | 36266 | 93305 |
30TR | 23015 | 51922 |
2TỶ | 61682 | 88966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 55 | 36 | 84 |
200N | 643 | 314 | 994 |
400N | 8071 4943 2104 | 9564 1347 5582 | 4163 4369 7708 |
1TR | 3526 | 9444 | 3649 |
3TR | 71587 84089 53664 75555 84207 56231 01828 | 96665 57334 94632 22987 68218 91464 60147 | 58876 57709 54137 09586 32399 42487 19733 |
10TR | 47831 44024 | 11088 54320 | 60226 68146 |
15TR | 85235 | 90378 | 95264 |
30TR | 46201 | 90747 | 67228 |
2TỶ | 92407 | 51221 | 27971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 97 | 07 |
200N | 554 | 788 |
400N | 6799 6759 5080 | 4287 6678 9784 |
1TR | 7614 | 4550 |
3TR | 99268 89529 70552 27102 29775 92377 07109 | 01210 17868 17121 78912 13299 46581 83537 |
10TR | 70416 09415 | 99968 93635 |
15TR | 94575 | 61817 |
30TR | 33563 | 96480 |
2TỶ | 87078 | 75229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 32 | 38 |
200N | 855 | 023 |
400N | 2779 2577 8829 | 2770 3341 1968 |
1TR | 7023 | 3256 |
3TR | 11457 51655 89855 12285 53327 42876 04179 | 78601 59147 63006 17288 52594 88909 25249 |
10TR | 40129 31833 | 58532 65909 |
15TR | 85858 | 97036 |
30TR | 59637 | 36052 |
2TỶ | 68337 | 37435 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung