KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 41 | 82 | 90 |
200N | 731 | 728 | 605 |
400N | 5127 5456 7058 | 0811 2591 6991 | 3519 9339 1785 |
1TR | 5084 | 9847 | 7080 |
3TR | 37574 77067 69307 45246 14580 41901 35151 | 24186 61211 48592 93629 46245 49950 79160 | 02518 81185 14217 40264 73232 13411 65130 |
10TR | 06723 08852 | 94421 00968 | 56956 82961 |
15TR | 28306 | 56727 | 63037 |
30TR | 47942 | 46529 | 83754 |
2TỶ | 398927 | 115679 | 088125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 55 | 88 | 47 |
200N | 188 | 272 | 881 |
400N | 0010 0820 0709 | 1233 9974 5249 | 3285 3702 1093 |
1TR | 6050 | 6161 | 7063 |
3TR | 05698 67889 48231 42025 87571 87770 23817 | 07774 91285 18501 24122 61531 57679 50505 | 98484 64885 60150 53672 48345 52326 93583 |
10TR | 75364 20742 | 93511 47976 | 89999 57060 |
15TR | 71983 | 01324 | 92910 |
30TR | 51049 | 46408 | 93719 |
2TỶ | 725919 | 132395 | 625146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10A2 | K40 | 12T10K1 | |
100N | 05 | 36 | 92 |
200N | 969 | 114 | 876 |
400N | 4879 3578 3610 | 9682 5792 4223 | 5542 2471 8309 |
1TR | 9506 | 9990 | 4318 |
3TR | 63104 44889 63719 24449 19472 74411 86014 | 28351 78624 67247 81410 26428 14969 59386 | 23527 44196 20609 48266 78311 21375 44186 |
10TR | 22307 65889 | 13316 60884 | 80456 24908 |
15TR | 48727 | 13764 | 89737 |
30TR | 10533 | 68792 | 45091 |
2TỶ | 205487 | 837238 | 981680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-9K5 | 9K5 | ĐL-9K5 | |
100N | 20 | 24 | 54 |
200N | 857 | 012 | 474 |
400N | 0599 8445 1117 | 2988 3694 2311 | 9633 1865 4375 |
1TR | 6429 | 7189 | 5066 |
3TR | 72134 50697 83474 03539 82211 82721 52368 | 11072 52381 90432 26926 42613 39445 26230 | 95734 61632 26939 83800 65166 39235 77399 |
10TR | 50874 01755 | 13577 21214 | 86039 74623 |
15TR | 91027 | 46895 | 85157 |
30TR | 02251 | 88679 | 07320 |
2TỶ | 569316 | 768828 | 194411 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9E7 | 9K5 | 9K5 | K5T9 | |
100N | 09 | 11 | 14 | 25 |
200N | 736 | 078 | 217 | 895 |
400N | 8493 2377 3282 | 3189 6259 1796 | 5779 7933 3574 | 4970 7979 4819 |
1TR | 8267 | 3104 | 6634 | 0712 |
3TR | 65519 78045 68210 51231 73326 51970 62664 | 83001 06698 78108 68837 30932 73992 88742 | 90638 44252 44304 39299 31797 98601 37657 | 50701 87350 77006 36886 59156 45389 29070 |
10TR | 24279 34978 | 07629 55533 | 35049 62455 | 71337 30338 |
15TR | 26043 | 25178 | 80302 | 03150 |
30TR | 65761 | 78978 | 10647 | 74625 |
2TỶ | 416563 | 333350 | 471407 | 071938 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL39 | 09KS39 | 21TV39 | |
100N | 38 | 99 | 17 |
200N | 249 | 343 | 630 |
400N | 7898 9269 1392 | 0502 9749 7075 | 9628 6633 1214 |
1TR | 2784 | 6985 | 1118 |
3TR | 43937 52328 70638 19586 05681 53704 13356 | 89978 02414 46809 02144 71259 48229 14627 | 12747 53601 75778 15007 62890 85711 14061 |
10TR | 86870 92991 | 58613 38180 | 50568 65396 |
15TR | 84011 | 32365 | 99851 |
30TR | 26142 | 48326 | 83073 |
2TỶ | 579817 | 888789 | 418505 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG-9K4 | 9K4 | |
100N | 08 | 27 | 61 |
200N | 229 | 525 | 251 |
400N | 2736 1622 7037 | 4279 5416 3838 | 2326 5331 4798 |
1TR | 7468 | 8136 | 0232 |
3TR | 85594 08909 23359 28553 47157 32684 39756 | 41153 92832 18433 98974 01896 14071 61510 | 02648 45928 13715 02679 11533 11952 98350 |
10TR | 42519 83958 | 88018 07882 | 08913 00556 |
15TR | 02086 | 06618 | 09267 |
30TR | 73779 | 09539 | 94329 |
2TỶ | 353880 | 274301 | 974738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep