KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T2 | |
100N | 21 | 59 | 24 |
200N | 723 | 597 | 534 |
400N | 9050 6141 9426 | 9056 9778 2739 | 0805 7140 2442 |
1TR | 1838 | 2015 | 9649 |
3TR | 78626 39856 15114 74388 91094 71976 19351 | 39826 47712 33984 90768 15778 05074 67174 | 19019 00870 82043 95570 40742 17979 19535 |
10TR | 98597 03643 | 34167 79234 | 72541 60493 |
15TR | 45441 | 28362 | 71842 |
30TR | 39798 | 80840 | 28711 |
2TỶ | 202319 | 106114 | 787736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2B | T02K2 | |
100N | 59 | 90 | 38 |
200N | 537 | 444 | 212 |
400N | 5970 9070 5322 | 3454 9142 2130 | 5539 7462 4529 |
1TR | 5562 | 5725 | 3375 |
3TR | 18957 23661 77062 99064 86696 44683 07454 | 21815 28004 43068 48341 17531 02339 80079 | 04582 93872 96284 19727 96921 07876 74790 |
10TR | 07701 44676 | 96901 88291 | 02983 96355 |
15TR | 16008 | 18706 | 17426 |
30TR | 34154 | 12609 | 69850 |
2TỶ | 729003 | 003480 | 625490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2C2 | M07 | T02K2 | |
100N | 18 | 91 | 68 |
200N | 593 | 913 | 387 |
400N | 0394 3211 8596 | 8567 4910 2187 | 5905 6087 4795 |
1TR | 2822 | 4504 | 3251 |
3TR | 58554 72310 33109 41409 35353 22518 45085 | 97433 91374 05284 61769 85797 66793 86583 | 68881 53167 48037 52393 24932 05588 04750 |
10TR | 18639 60814 | 66528 25415 | 41187 57758 |
15TR | 05170 | 33553 | 79319 |
30TR | 50302 | 39886 | 66780 |
2TỶ | 615974 | 486598 | 410765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2B | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 03 | 55 | 11 |
200N | 527 | 225 | 472 |
400N | 5467 1738 9041 | 8955 7711 2580 | 4407 7775 2756 |
1TR | 6123 | 7833 | 6903 |
3TR | 61150 39891 97025 56694 90348 41273 20654 | 48426 12179 14608 72787 96132 95923 67927 | 92834 32949 10014 00369 22193 29624 34605 |
10TR | 23068 16697 | 20786 27314 | 42035 99448 |
15TR | 12927 | 22259 | 14522 |
30TR | 53825 | 95781 | 22460 |
2TỶ | 599286 | 202115 | 597637 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T2 | |
100N | 45 | 36 | 74 | 42 |
200N | 899 | 690 | 065 | 942 |
400N | 1747 6038 8634 | 6826 9844 9170 | 9305 1637 3495 | 7066 2374 2197 |
1TR | 8812 | 1811 | 6623 | 7311 |
3TR | 68889 81338 53253 58700 84900 45036 21447 | 17561 58165 84670 39783 27429 78872 38892 | 03275 83079 26092 14756 13575 79420 27495 | 19487 06904 48676 78832 10134 12526 28322 |
10TR | 59304 99929 | 47566 44105 | 39689 66582 | 06196 30115 |
15TR | 02075 | 72840 | 13755 | 17626 |
30TR | 95450 | 26236 | 02135 | 14403 |
2TỶ | 068271 | 621934 | 999636 | 599322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL06 | 02KS06 | 22TV06 | |
100N | 00 | 72 | 49 |
200N | 662 | 666 | 102 |
400N | 6783 1582 4817 | 6033 0193 2412 | 7894 8095 8885 |
1TR | 5003 | 6819 | 5164 |
3TR | 63997 11967 37908 61548 82706 79905 55191 | 18666 24390 44815 46930 75408 30815 51414 | 27603 45983 28443 22797 47009 31816 83646 |
10TR | 54273 17125 | 17008 57226 | 04696 17544 |
15TR | 14381 | 28536 | 43892 |
30TR | 31229 | 36036 | 25309 |
2TỶ | 508879 | 009053 | 599074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 17 | 24 | 10 |
200N | 191 | 917 | 832 |
400N | 0598 2415 8784 | 7655 1816 5793 | 1283 4452 5700 |
1TR | 6205 | 8300 | 9268 |
3TR | 48364 01761 61368 71937 12784 96038 38121 | 92870 00020 89221 77559 82434 12499 16753 | 18253 69752 04596 46142 28745 04424 26256 |
10TR | 57554 41523 | 48668 78784 | 61520 58111 |
15TR | 16741 | 51343 | 52690 |
30TR | 61196 | 94718 | 89097 |
2TỶ | 467114 | 287993 | 324422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep