KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T1 | |
100N | 86 | 20 | 83 |
200N | 935 | 831 | 121 |
400N | 6708 7211 5379 | 6197 7828 0438 | 3270 7552 9156 |
1TR | 2453 | 2998 | 6487 |
3TR | 18671 54475 44631 07191 02072 86977 00453 | 98905 87975 11478 34083 77355 84129 37212 | 20915 86482 67319 57408 45908 65908 11344 |
10TR | 82538 52610 | 12846 65774 | 20380 30136 |
15TR | 81100 | 04122 | 42429 |
30TR | 61499 | 79818 | 55747 |
2TỶ | 316856 | 886845 | 365289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T01K3 | |
100N | 05 | 61 | 46 |
200N | 357 | 772 | 805 |
400N | 2268 1413 6520 | 2668 8601 4633 | 4686 9126 0160 |
1TR | 6800 | 2025 | 4954 |
3TR | 13468 84057 14681 57388 24486 42394 64146 | 84566 57117 78981 65285 64930 70055 54556 | 24790 64078 46821 68172 38564 47080 68335 |
10TR | 09938 48675 | 58232 24231 | 48849 46287 |
15TR | 42066 | 64930 | 09096 |
30TR | 92872 | 60799 | 88173 |
2TỶ | 087114 | 029553 | 721758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1C2 | M03 | T01K2 | |
100N | 57 | 73 | 89 |
200N | 349 | 624 | 735 |
400N | 3993 2223 6315 | 6594 3285 7126 | 8664 3590 7949 |
1TR | 6808 | 4488 | 6550 |
3TR | 76217 87917 83067 94578 80424 18754 92659 | 96749 76559 29429 89015 14008 76424 72298 | 58510 00416 05114 92965 26941 89652 40729 |
10TR | 54062 26436 | 32440 06187 | 43610 66089 |
15TR | 46055 | 26287 | 18343 |
30TR | 45474 | 81390 | 60636 |
2TỶ | 962661 | 688644 | 850681 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1B | 1K2 | ĐL1K2 | |
100N | 97 | 47 | 02 |
200N | 253 | 196 | 055 |
400N | 6054 4882 9694 | 3240 1286 0481 | 9476 7855 8692 |
1TR | 9702 | 5764 | 0127 |
3TR | 23576 38735 62768 15214 62260 26238 14073 | 88124 84797 52873 19738 76381 27765 53254 | 84343 92280 13221 27992 90320 07079 12499 |
10TR | 11141 53932 | 83555 80943 | 24596 46453 |
15TR | 77311 | 91042 | 71657 |
30TR | 64495 | 90587 | 19246 |
2TỶ | 332658 | 860504 | 657991 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | 1K2 | K2T1 | |
100N | 27 | 22 | 40 | 57 |
200N | 081 | 158 | 158 | 715 |
400N | 9791 1050 0424 | 9520 1941 1821 | 0829 0301 4862 | 9647 1299 8813 |
1TR | 6572 | 3250 | 9615 | 1115 |
3TR | 32753 96096 79328 17706 70476 08862 70220 | 33760 71950 86626 19846 56463 31376 76926 | 46318 37027 53849 56215 27757 13571 67115 | 31678 36250 10006 49778 88539 67747 46176 |
10TR | 70222 33645 | 07705 74222 | 41737 26590 | 76628 19943 |
15TR | 58673 | 83813 | 86509 | 32979 |
30TR | 32442 | 37978 | 08516 | 25769 |
2TỶ | 687877 | 791027 | 759552 | 819531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL02 | 10KS02 | 22TV02 | |
100N | 53 | 47 | 35 |
200N | 494 | 018 | 978 |
400N | 2679 7126 1281 | 9653 1267 7776 | 6734 5007 9224 |
1TR | 5646 | 3214 | 3313 |
3TR | 14314 98779 34823 95323 88580 02791 90484 | 53808 49706 06513 76621 14800 27307 14154 | 37588 42500 77500 76388 70591 92609 50258 |
10TR | 90974 47098 | 82540 43767 | 54239 98462 |
15TR | 22043 | 05186 | 24540 |
30TR | 04993 | 39368 | 53806 |
2TỶ | 475832 | 338757 | 633603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 36 | 71 | 63 |
200N | 888 | 146 | 046 |
400N | 1063 0210 1662 | 3772 0688 8613 | 5170 7683 3644 |
1TR | 2249 | 2966 | 7349 |
3TR | 07995 53049 66621 84079 50267 65779 29684 | 62449 26296 96194 25497 49789 91522 12462 | 42648 68920 08836 61853 55954 64426 68774 |
10TR | 21762 19948 | 00018 33100 | 79884 81715 |
15TR | 56823 | 96529 | 53993 |
30TR | 45415 | 73278 | 63046 |
2TỶ | 028588 | 214115 | 123774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep