KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7A2 | M27 | T07K1 | |
100N | 38 | 47 | 83 |
200N | 317 | 176 | 696 |
400N | 5250 3920 4019 | 5099 4504 6892 | 4758 0998 0966 |
1TR | 9918 | 0366 | 2708 |
3TR | 35612 86455 14558 83432 93388 10517 41707 | 18798 77745 05811 05669 56422 53739 27024 | 60330 93152 14478 21959 91526 72672 87579 |
10TR | 42404 21757 | 54654 92413 | 90222 44624 |
15TR | 17759 | 91414 | 86863 |
30TR | 53216 | 74755 | 54589 |
2TỶ | 558512 | 768125 | 631104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6E | 6K5 | ĐL6K5 | |
100N | 52 | 44 | 91 |
200N | 459 | 291 | 414 |
400N | 5622 1270 3809 | 1827 0586 0686 | 8424 9029 4518 |
1TR | 6949 | 3711 | 5014 |
3TR | 53493 32984 50268 99758 56225 79013 83520 | 19145 07956 09269 93566 70412 88268 83164 | 93490 08609 37976 36736 73885 87094 42358 |
10TR | 21615 43714 | 21725 32347 | 58567 89821 |
15TR | 55918 | 97369 | 08542 |
30TR | 74438 | 34962 | 82433 |
2TỶ | 300090 | 893785 | 646850 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6E7 | 6K5 | 6K5 | K5T6 | |
100N | 09 | 69 | 01 | 45 |
200N | 707 | 260 | 361 | 951 |
400N | 3704 3012 1761 | 2268 6787 9751 | 1193 1961 3748 | 2759 9992 9023 |
1TR | 3875 | 7599 | 4028 | 5403 |
3TR | 49600 34984 14026 39540 48326 72092 10271 | 51343 14457 43054 80653 40767 78352 75610 | 02094 03374 78880 44264 18154 04260 52619 | 85774 36677 18145 15853 89082 91617 07314 |
10TR | 36551 24249 | 16614 64246 | 32020 76746 | 04677 09773 |
15TR | 53903 | 89805 | 72816 | 85052 |
30TR | 35708 | 43538 | 31825 | 11178 |
2TỶ | 325098 | 333437 | 055677 | 130311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL26 | 06KS26 | 22TV26 | |
100N | 92 | 56 | 50 |
200N | 829 | 369 | 133 |
400N | 7933 6378 8995 | 0051 0865 6139 | 3163 4267 7754 |
1TR | 9601 | 2230 | 2778 |
3TR | 88586 53141 00710 82280 16816 01310 88193 | 08359 65786 75139 64447 92241 64729 05121 | 25914 05510 51295 05554 99212 62327 82685 |
10TR | 95434 54064 | 81713 50616 | 99849 48143 |
15TR | 49882 | 76826 | 99520 |
30TR | 81755 | 95984 | 66736 |
2TỶ | 614175 | 340351 | 642554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 45 | 97 | 26 |
200N | 455 | 727 | 059 |
400N | 7676 1083 6546 | 2155 7435 3850 | 6679 3547 4647 |
1TR | 0264 | 5759 | 7823 |
3TR | 48996 23440 99283 87846 02902 55725 48772 | 04696 60734 72663 81157 22880 67418 54330 | 47101 89750 78584 08420 88244 93313 29768 |
10TR | 88066 87981 | 16290 29317 | 89913 12529 |
15TR | 17984 | 68883 | 80502 |
30TR | 93948 | 28312 | 87452 |
2TỶ | 046953 | 754393 | 455093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 06 | 87 | 89 |
200N | 213 | 956 | 239 |
400N | 7620 2495 6265 | 6316 0183 0228 | 3208 7792 7186 |
1TR | 7891 | 2358 | 6892 |
3TR | 40094 22678 77367 68151 10844 90610 11616 | 33675 55885 18995 39474 45834 81770 43513 | 09100 76398 42144 18466 21612 68147 69152 |
10TR | 13067 62005 | 10238 99404 | 14592 07200 |
15TR | 29515 | 95869 | 76339 |
30TR | 51524 | 10435 | 97533 |
2TỶ | 282545 | 885197 | 017186 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6D | T06K4 | |
100N | 16 | 75 | 57 |
200N | 692 | 865 | 689 |
400N | 1409 1767 4360 | 8405 0940 8256 | 8655 1857 8620 |
1TR | 9429 | 9803 | 2748 |
3TR | 52506 69598 77025 77165 01024 69128 19792 | 77323 22534 11916 90128 18042 49654 09998 | 91556 83401 19665 81630 34460 97726 96888 |
10TR | 51515 77953 | 97014 25652 | 35327 42588 |
15TR | 44007 | 86710 | 69820 |
30TR | 07452 | 41140 | 15926 |
2TỶ | 455446 | 124561 | 136422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep