KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T04 | |
100N | 15 | 25 | 73 |
200N | 303 | 858 | 476 |
400N | 8216 7215 2625 | 5626 4043 6921 | 7535 0529 2884 |
1TR | 2395 | 8234 | 8253 |
3TR | 81976 74808 31714 65953 99980 23806 89816 | 73026 99349 65741 10491 67178 76035 71425 | 43480 79276 68959 43479 42991 33855 85010 |
10TR | 17849 66129 | 76868 48420 | 15005 23081 |
15TR | 04107 | 58834 | 00208 |
30TR | 69137 | 25149 | 39820 |
2TỶ | 464961 | 222703 | 444130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T04 | 4A | T04K1 | |
100N | 29 | 55 | 48 |
200N | 082 | 672 | 707 |
400N | 1542 5040 7585 | 2513 3996 7651 | 4743 4972 9241 |
1TR | 6064 | 2434 | 7995 |
3TR | 38710 59241 31164 17445 06986 45093 87639 | 08296 42164 78725 92090 52234 03823 73182 | 03853 68037 82763 32751 49119 46332 24907 |
10TR | 42789 34849 | 26116 66843 | 62761 29141 |
15TR | 64173 | 71722 | 93080 |
30TR | 66188 | 11949 | 27173 |
2TỶ | 583391 | 988334 | 236015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3F2 | N14 | T03K5 | |
100N | 00 | 19 | 34 |
200N | 369 | 828 | 697 |
400N | 6228 5923 9580 | 1997 5125 6903 | 3844 9883 8307 |
1TR | 9464 | 7515 | 8854 |
3TR | 86181 46106 11774 71421 88482 26382 73883 | 16158 57139 70459 42193 34144 98855 87777 | 64606 76023 69447 15421 09221 17680 51453 |
10TR | 20888 09261 | 23542 77169 | 62231 34027 |
15TR | 73672 | 80348 | 49528 |
30TR | 74003 | 46538 | 05345 |
2TỶ | 230864 | 676184 | 655581 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE3 | 3K5 | ĐL3K5 | |
100N | 85 | 34 | 71 |
200N | 621 | 756 | 329 |
400N | 5591 7177 3363 | 9439 1071 4531 | 1214 1781 6879 |
1TR | 3885 | 9218 | 6624 |
3TR | 83662 22013 74376 66100 38894 77146 64343 | 50382 46432 21841 89384 96513 26804 01184 | 51517 05288 53073 26277 22998 28394 97868 |
10TR | 09786 42832 | 73522 20494 | 15212 01232 |
15TR | 64935 | 45266 | 69781 |
30TR | 71339 | 06264 | 31249 |
2TỶ | 665569 | 898194 | 266648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3E7 | 3K5 | 3K5 | K5T03 | |
100N | 17 | 48 | 33 | 43 |
200N | 883 | 599 | 171 | 936 |
400N | 7694 0309 3122 | 2319 7405 1479 | 1446 6779 7053 | 9918 0359 8026 |
1TR | 8628 | 4589 | 9280 | 9130 |
3TR | 39370 86405 02951 06125 15027 65657 25119 | 13764 29326 16171 80361 45948 71441 81740 | 02368 80203 05446 38172 49754 84714 73041 | 61623 14349 57234 81358 62843 65036 84358 |
10TR | 94017 07191 | 20140 81566 | 91566 82584 | 73079 94217 |
15TR | 70039 | 28749 | 70650 | 45107 |
30TR | 36239 | 90293 | 47126 | 03732 |
2TỶ | 111252 | 639900 | 883463 | 269444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL13 | 03KS13 | 23TV13 | |
100N | 24 | 40 | 25 |
200N | 672 | 493 | 351 |
400N | 3418 4688 2083 | 6513 9422 0345 | 9401 8862 1642 |
1TR | 9586 | 7991 | 7797 |
3TR | 05967 15791 66372 15696 08500 97150 10733 | 03690 99690 41449 26528 36981 63519 06414 | 63407 23270 25497 92987 06947 24995 94832 |
10TR | 41930 44267 | 96490 14066 | 55272 36184 |
15TR | 05410 | 90322 | 38018 |
30TR | 60937 | 16513 | 68077 |
2TỶ | 159388 | 246144 | 794933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 82 | 19 | 18 |
200N | 467 | 131 | 445 |
400N | 5890 4913 2157 | 9899 1307 3001 | 8841 4624 7262 |
1TR | 3797 | 7060 | 1436 |
3TR | 31058 07395 49956 91319 65795 65037 56999 | 06365 38851 63605 22346 99133 28967 25396 | 51551 61113 63433 21260 15237 88760 08026 |
10TR | 17835 11722 | 11159 96985 | 85317 90372 |
15TR | 26375 | 27584 | 37072 |
30TR | 77833 | 53639 | 80196 |
2TỶ | 069451 | 457299 | 373701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep