KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3B2 | M10 | T03K1 | |
100N | 53 | 50 | 29 |
200N | 510 | 109 | 885 |
400N | 4897 2595 2768 | 1419 2218 1626 | 5533 1876 0981 |
1TR | 2261 | 0646 | 0379 |
3TR | 03092 22786 62879 44303 74365 46385 34144 | 55821 97169 21080 65252 18274 50677 13325 | 29334 98752 73420 29680 92304 11417 62744 |
10TR | 23684 40082 | 61252 53104 | 79428 70347 |
15TR | 73562 | 12538 | 77251 |
30TR | 92676 | 32342 | 01286 |
2TỶ | 397430 | 945203 | 496619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3A | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 40 | 95 | 20 |
200N | 977 | 088 | 700 |
400N | 3508 2016 4104 | 1667 9355 0829 | 7928 7754 4417 |
1TR | 0992 | 6463 | 6141 |
3TR | 83566 91055 93590 38299 06196 60845 11955 | 90080 22277 10064 21879 25643 85846 81394 | 91077 90001 20016 31489 92033 42161 91479 |
10TR | 99628 42832 | 98316 18703 | 47389 41739 |
15TR | 64730 | 69861 | 54117 |
30TR | 80669 | 99547 | 70027 |
2TỶ | 811454 | 483315 | 148708 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 96 | 67 | 13 | 74 |
200N | 702 | 409 | 733 | 031 |
400N | 7570 7268 9610 | 4172 2055 0196 | 5351 4299 7158 | 0746 5304 6326 |
1TR | 7111 | 3681 | 5977 | 2275 |
3TR | 14209 08879 64244 12873 53244 34594 87823 | 29599 42768 04686 43957 92120 68995 96279 | 18335 83927 98734 30259 72974 22448 79035 | 40454 56082 51047 54129 87094 02026 21744 |
10TR | 80781 47372 | 12063 72122 | 35384 84987 | 98947 78134 |
15TR | 38868 | 25177 | 75076 | 57346 |
30TR | 09680 | 49491 | 48747 | 82390 |
2TỶ | 140114 | 442349 | 717543 | 550944 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL09 | 03KS09 | 22TV09 | |
100N | 05 | 35 | 29 |
200N | 820 | 618 | 337 |
400N | 9574 7611 1569 | 1701 0162 6674 | 2340 8395 2452 |
1TR | 3051 | 1916 | 3882 |
3TR | 13314 42488 91085 99055 53237 38762 00267 | 37894 86246 63585 09082 57687 63364 13391 | 95520 97957 07734 72113 74836 23945 08744 |
10TR | 03542 14838 | 77632 99283 | 21930 94490 |
15TR | 79215 | 69202 | 26833 |
30TR | 54447 | 76078 | 75630 |
2TỶ | 591064 | 713568 | 599796 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
100N | 77 | 19 | 57 |
200N | 638 | 572 | 952 |
400N | 9404 0413 6353 | 0052 2472 4683 | 1700 1154 7182 |
1TR | 4532 | 0191 | 0226 |
3TR | 14406 02266 54730 88356 76004 07505 02859 | 44183 95416 93766 98838 17272 03334 79488 | 78270 07702 39772 83211 57250 71710 04868 |
10TR | 47696 40669 | 09823 21016 | 69323 24159 |
15TR | 51303 | 00709 | 57301 |
30TR | 06233 | 83694 | 16876 |
2TỶ | 233789 | 582781 | 104383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 75 | 95 | 68 |
200N | 126 | 811 | 110 |
400N | 6166 2290 1113 | 0914 7638 1551 | 9977 5093 7258 |
1TR | 6778 | 5302 | 2174 |
3TR | 08018 70917 37259 89734 31082 92588 56787 | 59034 63939 49386 67420 06734 86709 28652 | 53694 74698 25606 83647 55921 95846 27756 |
10TR | 52379 50621 | 92420 57501 | 63914 44651 |
15TR | 72684 | 57893 | 68195 |
30TR | 67963 | 52967 | 46957 |
2TỶ | 510813 | 378292 | 352566 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T02K4 | |
100N | 39 | 09 | 11 |
200N | 582 | 254 | 811 |
400N | 2957 7134 2141 | 4312 5908 8911 | 3491 3907 2239 |
1TR | 0451 | 4154 | 5175 |
3TR | 45149 66543 25338 16037 52057 60333 55981 | 43318 19512 75256 44028 59642 82859 74114 | 74632 48985 19000 32853 01431 58191 78321 |
10TR | 56348 20706 | 47309 86608 | 13948 40570 |
15TR | 72032 | 88408 | 71230 |
30TR | 20213 | 34477 | 39773 |
2TỶ | 611247 | 303188 | 454173 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep