KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL40 | 10KS40 | 22TV40 | |
100N | 99 | 14 | 34 |
200N | 407 | 548 | 282 |
400N | 5143 2675 9363 | 6176 0075 0747 | 1165 5029 9817 |
1TR | 9527 | 9884 | 3454 |
3TR | 22776 14864 55172 50394 13070 97958 86254 | 29661 41843 34184 12650 23628 56622 67267 | 51909 42210 33768 48479 14592 59768 09884 |
10TR | 99055 60260 | 28740 32981 | 96213 56629 |
15TR | 02047 | 32866 | 01401 |
30TR | 55202 | 89849 | 34430 |
2TỶ | 004579 | 783995 | 198715 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 70 | 18 | 21 |
200N | 541 | 275 | 981 |
400N | 0907 4021 6458 | 6776 0521 5666 | 4073 6803 2474 |
1TR | 9621 | 8983 | 5108 |
3TR | 82154 33031 78923 98211 78390 48103 78130 | 64362 66684 02609 35221 10306 60124 67487 | 23729 64177 90373 96132 76501 34100 23437 |
10TR | 24626 62427 | 72228 23847 | 17137 96385 |
15TR | 71177 | 49581 | 77536 |
30TR | 08473 | 71447 | 68563 |
2TỶ | 785619 | 559881 | 999004 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 66 | 72 | 03 |
200N | 719 | 366 | 006 |
400N | 2960 3721 8625 | 9602 9895 0887 | 3244 8975 4239 |
1TR | 6859 | 4351 | 3135 |
3TR | 84430 21412 58927 71637 56600 12916 14600 | 34577 09411 70817 97850 69504 99999 56868 | 26623 38358 40706 30710 66233 28760 46537 |
10TR | 82349 84058 | 65708 80834 | 92750 05392 |
15TR | 51534 | 15045 | 75452 |
30TR | 00450 | 88407 | 17461 |
2TỶ | 262585 | 419490 | 219026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 55 | 74 | 92 |
200N | 995 | 644 | 991 |
400N | 0766 6478 3124 | 2025 6125 1493 | 8188 8877 9218 |
1TR | 2581 | 7172 | 1982 |
3TR | 99387 91698 77527 01053 93782 14560 28054 | 23645 02551 77802 70870 91076 14558 86258 | 87120 44383 79867 36420 99713 19623 76597 |
10TR | 69527 14719 | 94335 17303 | 67693 30145 |
15TR | 10892 | 32179 | 29018 |
30TR | 16382 | 95845 | 61526 |
2TỶ | 609205 | 058656 | 794918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9E2 | M40 | T09K5 | |
100N | 99 | 83 | 98 |
200N | 331 | 485 | 597 |
400N | 6478 6331 2546 | 1253 0332 6005 | 5862 1885 8065 |
1TR | 3537 | 5860 | 7784 |
3TR | 79938 27445 16742 79977 45737 25032 78403 | 55773 07625 33965 45377 50983 19269 64343 | 21024 33850 96547 05807 46423 11570 80278 |
10TR | 80900 44333 | 38177 00021 | 60012 69209 |
15TR | 52727 | 65052 | 78660 |
30TR | 41671 | 80768 | 91385 |
2TỶ | 614530 | 504866 | 754743 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9E | 9K5 | ĐL9K5 | |
100N | 73 | 05 | 30 |
200N | 096 | 862 | 978 |
400N | 8538 4675 9169 | 4361 8816 8318 | 7564 4578 4329 |
1TR | 6018 | 7801 | 6590 |
3TR | 75967 07675 37821 72603 46709 26392 19259 | 09909 44956 95655 74780 81765 78289 91555 | 80070 20642 58390 64217 26208 58409 65841 |
10TR | 48039 47104 | 75324 43619 | 05682 36095 |
15TR | 46566 | 50916 | 89138 |
30TR | 01622 | 27715 | 53298 |
2TỶ | 108012 | 795074 | 680824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
100N | 34 | 70 | 23 | 56 |
200N | 873 | 707 | 891 | 471 |
400N | 7597 1975 8990 | 1453 3360 4205 | 1478 9635 4701 | 3993 1713 2324 |
1TR | 7929 | 4032 | 0558 | 1573 |
3TR | 80919 23976 76801 01556 19012 13554 49076 | 48577 35392 99279 17334 75477 30636 93240 | 90659 84484 16684 46242 37693 61998 38463 | 40865 38183 15535 85357 13264 38469 09077 |
10TR | 24403 41486 | 71390 30954 | 34338 36979 | 93300 39901 |
15TR | 28760 | 49655 | 44273 | 60214 |
30TR | 63805 | 94059 | 75676 | 76983 |
2TỶ | 984486 | 192112 | 261685 | 104610 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep