KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1 | K1T4 | |
100N | 98 | 68 | 49 | 88 |
200N | 543 | 922 | 223 | 346 |
400N | 4485 7051 6410 | 8718 9189 1001 | 3049 4750 5625 | 2351 7571 3138 |
1TR | 3966 | 9012 | 8168 | 2913 |
3TR | 01227 20595 99108 46114 03184 95333 68070 | 57334 43054 57875 28403 80021 33518 22910 | 07174 38188 49410 05703 60489 66572 65466 | 92850 44836 16670 20512 59977 52343 43237 |
10TR | 47297 86590 | 29434 67484 | 66683 92387 | 67688 40255 |
15TR | 62541 | 68421 | 70263 | 07451 |
30TR | 82570 | 26791 | 05170 | 02293 |
2TỶ | 896293 | 143962 | 428102 | 274969 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL14 | 04KS14 | 22TV14 | |
100N | 17 | 93 | 47 |
200N | 856 | 545 | 999 |
400N | 5540 9743 8944 | 8665 8393 1626 | 6841 5007 7182 |
1TR | 4322 | 2242 | 3381 |
3TR | 59616 05013 05220 42751 89883 22919 12279 | 85629 61899 20763 89899 47287 85286 65794 | 26159 17826 98854 92997 40303 41616 03889 |
10TR | 50291 14650 | 69350 19714 | 70533 92624 |
15TR | 57268 | 42339 | 04419 |
30TR | 71716 | 91089 | 31044 |
2TỶ | 277990 | 860188 | 754287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG4K1 | 4K1 | |
100N | 84 | 06 | 33 |
200N | 039 | 989 | 951 |
400N | 7834 3297 5237 | 6651 2481 3184 | 7859 5082 4339 |
1TR | 2499 | 4409 | 8656 |
3TR | 99650 97307 28928 75619 05660 05067 83135 | 29093 72655 66392 95881 94596 94213 38932 | 58086 95832 73315 66865 75413 95840 94300 |
10TR | 69678 37841 | 98688 43297 | 71049 16506 |
15TR | 05481 | 64401 | 27439 |
30TR | 88093 | 40386 | 54468 |
2TỶ | 598977 | 127732 | 043510 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T04 | |
100N | 27 | 81 | 11 |
200N | 490 | 098 | 962 |
400N | 9861 3667 9921 | 1834 6547 9240 | 8958 6585 5821 |
1TR | 0262 | 1628 | 8653 |
3TR | 95163 89551 99648 39782 69694 09915 90402 | 60084 97076 19946 89464 05093 10698 80242 | 97885 77501 83078 70968 08546 43549 75621 |
10TR | 57076 54943 | 17952 98710 | 02850 68731 |
15TR | 07304 | 70202 | 80054 |
30TR | 34882 | 96797 | 60787 |
2TỶ | 339136 | 002848 | 593062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T4 | 4A | T04K1 | |
100N | 49 | 78 | 08 |
200N | 601 | 556 | 467 |
400N | 0378 0309 5785 | 6816 7380 3569 | 5077 7737 3294 |
1TR | 8345 | 7331 | 8801 |
3TR | 28911 20874 71198 29783 76683 34813 91905 | 24848 37728 58912 77046 40246 99039 96277 | 01994 05226 21986 20264 34737 09161 10632 |
10TR | 30886 60636 | 70908 36736 | 70209 33289 |
15TR | 66056 | 70438 | 59845 |
30TR | 72364 | 74197 | 81890 |
2TỶ | 254914 | 992522 | 925964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4A2 | M14 | T04K1 | |
100N | 34 | 70 | 01 |
200N | 825 | 201 | 356 |
400N | 2184 9511 2890 | 5725 2399 0021 | 3217 7994 8918 |
1TR | 0806 | 3133 | 3999 |
3TR | 69150 55013 85745 55858 73925 67716 95633 | 25166 97341 65779 34619 74019 80676 18484 | 64318 49646 94134 55441 88412 03221 73959 |
10TR | 98536 52990 | 50427 19222 | 75407 28134 |
15TR | 91926 | 88393 | 21101 |
30TR | 47773 | 59630 | 58573 |
2TỶ | 794439 | 842626 | 074338 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3E | 3K5 | ĐL3K5 | |
100N | 99 | 15 | 69 |
200N | 380 | 691 | 993 |
400N | 0270 4015 8441 | 5636 8239 2257 | 0365 6823 5562 |
1TR | 6020 | 7980 | 8729 |
3TR | 60065 37428 58069 40073 46185 57018 06274 | 79171 13171 96479 74120 91075 32341 06391 | 15403 82905 84165 04732 69291 18005 22843 |
10TR | 32055 22020 | 86712 95396 | 80004 56656 |
15TR | 75718 | 51112 | 63804 |
30TR | 06721 | 29688 | 48650 |
2TỶ | 783959 | 908791 | 358798 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep