KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | N41 | T10K1 | |
100N | 48 | 47 | 98 |
200N | 161 | 603 | 413 |
400N | 8252 4643 6192 | 9668 5554 6239 | 8727 9068 3213 |
1TR | 3381 | 8186 | 6924 |
3TR | 91979 63872 25159 86213 90590 76085 29471 | 74294 77762 96627 31870 13959 08812 33279 | 68172 47450 17183 62256 75928 06942 06408 |
10TR | 07700 18998 | 11163 54372 | 35914 41741 |
15TR | 48326 | 83398 | 83909 |
30TR | 49720 | 47895 | 69668 |
2TỶ | 071032 | 275584 | 858170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA10 | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 49 | 89 | 94 |
200N | 247 | 160 | 133 |
400N | 7971 0133 5455 | 4116 4122 9110 | 3215 6378 9897 |
1TR | 4636 | 7389 | 4288 |
3TR | 11287 63116 47301 59181 81355 88153 36178 | 43044 61272 66928 56651 19739 47993 96146 | 74227 03975 82816 14548 71432 72163 40936 |
10TR | 13323 03771 | 21675 39351 | 51872 55953 |
15TR | 60474 | 60436 | 41421 |
30TR | 31786 | 71558 | 46339 |
2TỶ | 026624 | 302572 | 552429 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 34 | 34 | 82 | 66 |
200N | 029 | 487 | 224 | 228 |
400N | 1081 3764 2270 | 1109 7593 3563 | 5342 9183 9056 | 2060 9896 2226 |
1TR | 6660 | 6925 | 7354 | 1172 |
3TR | 24611 95103 34986 41073 49564 48378 98455 | 30629 50347 13549 99207 75677 06559 78877 | 12135 50224 93116 74829 60782 26509 65877 | 32854 41785 05598 55678 77975 91402 95110 |
10TR | 94941 15060 | 81014 74788 | 79834 99771 | 95587 14736 |
15TR | 07990 | 98793 | 35473 | 02484 |
30TR | 93429 | 89288 | 99727 | 22956 |
2TỶ | 003008 | 724086 | 597800 | 769474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL40 | 10KS40 | 23TV40 | |
100N | 26 | 30 | 56 |
200N | 542 | 364 | 313 |
400N | 6072 4928 9117 | 2493 6373 8730 | 3842 2892 0671 |
1TR | 3611 | 5501 | 7240 |
3TR | 77579 38989 23359 65737 08224 87865 55214 | 52062 67912 31180 16679 34085 43531 80718 | 88956 93192 77080 48056 26595 74907 92295 |
10TR | 65280 95619 | 47145 48146 | 72751 74646 |
15TR | 66402 | 03969 | 61128 |
30TR | 87758 | 60768 | 31732 |
2TỶ | 585690 | 034285 | 087948 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 80 | 13 | 24 |
200N | 179 | 399 | 700 |
400N | 9530 8383 8329 | 3608 6213 5944 | 8724 6235 7175 |
1TR | 9948 | 8420 | 6671 |
3TR | 59314 99510 48041 13817 00291 44460 67270 | 66014 18193 72206 66645 54564 12148 53092 | 42683 63925 22043 66223 20313 76465 79301 |
10TR | 65053 61839 | 43872 56570 | 02529 89782 |
15TR | 47711 | 92200 | 27523 |
30TR | 84564 | 56260 | 77136 |
2TỶ | 611796 | 555519 | 183798 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 67 | 90 | 75 |
200N | 047 | 351 | 949 |
400N | 6082 8463 2651 | 1401 6877 5625 | 4834 1576 5889 |
1TR | 3579 | 0239 | 1647 |
3TR | 21734 46242 79827 34663 43495 03200 94272 | 82874 61391 82218 52835 69467 27345 75089 | 55175 03280 21032 26786 62671 53409 34808 |
10TR | 18993 49754 | 84529 46190 | 40373 44454 |
15TR | 19800 | 58967 | 02835 |
30TR | 37711 | 89323 | 92847 |
2TỶ | 585886 | 635528 | 546565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39T09 | 9E | T09K5 | |
100N | 27 | 66 | 19 |
200N | 520 | 376 | 233 |
400N | 9465 4361 8414 | 3717 4968 5852 | 7507 3362 3126 |
1TR | 9867 | 6634 | 5425 |
3TR | 77661 22432 64036 35967 10713 95324 34940 | 60220 83649 67287 61777 54892 81663 07651 | 96773 85691 64309 31110 10506 60165 63842 |
10TR | 60062 99206 | 49091 53603 | 07738 52937 |
15TR | 04515 | 39275 | 89213 |
30TR | 78999 | 35380 | 31816 |
2TỶ | 120824 | 704101 | 556189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep