KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T08 | 8A | T8K1 | |
100N | 90 | 30 | 41 |
200N | 265 | 122 | 772 |
400N | 7327 5210 5887 | 7603 9728 0079 | 2819 2404 7590 |
1TR | 9089 | 5572 | 8373 |
3TR | 70663 94324 36621 40323 00165 30212 56554 | 92030 47335 24988 96624 22756 79801 77203 | 34194 23166 03182 86649 70477 15890 98181 |
10TR | 83255 33471 | 72544 90844 | 93470 21565 |
15TR | 36880 | 85951 | 45079 |
30TR | 00462 | 65863 | 66326 |
2TỶ | 024783 | 054705 | 947124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | K32 | 12T08K1 | |
100N | 42 | 96 | 40 |
200N | 759 | 470 | 190 |
400N | 9298 8762 8370 | 1636 6110 9866 | 4624 8395 8847 |
1TR | 9389 | 6366 | 9045 |
3TR | 71671 94328 85285 41292 64966 65167 55667 | 97545 59548 85722 67667 06591 17879 10125 | 81846 88154 52029 37058 08043 42986 83283 |
10TR | 14910 14850 | 06026 38463 | 29663 82848 |
15TR | 29746 | 38783 | 17089 |
30TR | 06077 | 64540 | 79524 |
2TỶ | 061740 | 163285 | 880668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-8K1 | 8K1 | ĐL-8K1 | |
100N | 60 | 76 | 15 |
200N | 292 | 770 | 013 |
400N | 2093 0688 7010 | 5626 5047 3898 | 0646 7508 9375 |
1TR | 3095 | 9721 | 1839 |
3TR | 70859 43384 84270 44653 28465 01600 04187 | 40167 41645 08402 78433 44272 51309 83863 | 07945 54433 95047 57285 56097 32670 40679 |
10TR | 13831 52504 | 39553 69315 | 09354 31971 |
15TR | 09791 | 33735 | 73825 |
30TR | 91897 | 70726 | 30009 |
2TỶ | 170356 | 023263 | 842144 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 26 | 62 | 17 | 95 |
200N | 051 | 444 | 311 | 985 |
400N | 9807 8936 6800 | 8100 7508 7303 | 1576 5572 7610 | 3757 5863 8205 |
1TR | 3960 | 0141 | 5697 | 6647 |
3TR | 18461 54119 57468 04864 83382 49681 84570 | 16616 76364 62719 96822 75257 80976 26016 | 86457 05290 38276 95091 27322 43523 76269 | 01366 72241 71616 19461 98105 68698 90331 |
10TR | 00704 74478 | 23476 98052 | 58501 66546 | 04662 01787 |
15TR | 45599 | 67700 | 25728 | 03767 |
30TR | 55346 | 25324 | 56595 | 34014 |
2TỶ | 462696 | 753180 | 190971 | 389615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL31 | 08KS31 | 21TV31 | |
100N | 83 | 20 | 79 |
200N | 762 | 504 | 532 |
400N | 3348 6772 6355 | 4482 8565 9383 | 6858 7413 4003 |
1TR | 3892 | 9475 | 3888 |
3TR | 40862 94898 74545 15435 38676 82193 71009 | 07995 86411 74941 89816 59043 26121 81476 | 78550 09597 71439 04403 02354 27286 01668 |
10TR | 23023 86254 | 45518 88028 | 10688 88013 |
15TR | 23940 | 52484 | 56596 |
30TR | 86891 | 87366 | 04768 |
2TỶ | 413466 | 356891 | 110416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG-8K1 | 8K1 | |
100N | 94 | 50 | 76 |
200N | 810 | 308 | 080 |
400N | 7503 2079 8202 | 1352 4041 9126 | 4704 6668 6586 |
1TR | 7231 | 3684 | 9531 |
3TR | 61778 53985 32055 39524 37141 75846 32745 | 03356 89699 45928 40284 45391 15152 19046 | 35499 47918 43882 12714 49328 87033 82823 |
10TR | 92725 21382 | 53494 84252 | 80243 06169 |
15TR | 09096 | 39192 | 37670 |
30TR | 25275 | 36355 | 61088 |
2TỶ | 829161 | 115059 | 275367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 69 | 19 | 69 |
200N | 061 | 945 | 706 |
400N | 2645 4105 0835 | 2516 8724 5306 | 7571 8116 1607 |
1TR | 5072 | 6181 | 5594 |
3TR | 63815 26324 13304 33368 80623 51483 52135 | 19693 47043 84693 70611 64499 03723 78199 | 29016 79369 44023 35703 54310 76626 36477 |
10TR | 78877 17776 | 00369 82507 | 40788 10702 |
15TR | 15676 | 98271 | 76645 |
30TR | 06293 | 72294 | 11920 |
2TỶ | 409858 | 365183 | 225738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep