KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | K2T01 | |
100N | 73 | 71 | 72 |
200N | 983 | 903 | 932 |
400N | 0555 0513 7656 | 8995 1260 5754 | 6005 9384 9737 |
1TR | 1198 | 5499 | 0040 |
3TR | 74858 90175 71223 78472 66663 17580 61672 | 21084 10833 53025 01180 26710 49253 14047 | 79721 34558 75379 83650 90970 26825 44502 |
10TR | 63430 46240 | 37900 22810 | 10221 74015 |
15TR | 21723 | 16830 | 51953 |
30TR | 64128 | 35891 | 37774 |
2TỶ | 670129 | 885728 | 868517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 99 | 25 | 50 |
200N | 515 | 325 | 639 |
400N | 7003 1380 4533 | 3911 0153 0578 | 8375 3166 5375 |
1TR | 0035 | 7402 | 7631 |
3TR | 73420 00131 99526 07618 99888 85584 48542 | 92961 18296 66489 89919 05553 53700 21527 | 00183 68580 33610 24109 31581 27081 29283 |
10TR | 92196 84457 | 16148 09382 | 01385 93236 |
15TR | 13108 | 74324 | 19567 |
30TR | 11887 | 36659 | 95035 |
2TỶ | 731178 | 480958 | 393275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1B2 | N02 | T01K1 | |
100N | 81 | 76 | 79 |
200N | 430 | 912 | 689 |
400N | 9449 8133 7974 | 9367 8714 3346 | 0436 1373 2034 |
1TR | 8156 | 9015 | 7600 |
3TR | 56990 07105 47678 64668 52360 57420 64326 | 28986 59176 02326 42143 01807 70305 49598 | 98866 25865 33002 56261 10458 42028 77643 |
10TR | 44611 18901 | 27360 44616 | 45050 05330 |
15TR | 69993 | 13573 | 76838 |
30TR | 18522 | 66685 | 30267 |
2TỶ | 806629 | 472432 | 047271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA1 | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 92 | 70 | 21 |
200N | 944 | 535 | 673 |
400N | 9480 2631 6180 | 6645 9166 1004 | 4313 6019 7263 |
1TR | 8958 | 2790 | 6814 |
3TR | 73467 69830 51286 81125 86519 00200 03429 | 78398 98347 96164 92584 04673 14059 44360 | 52727 48717 94001 17548 27957 63040 85485 |
10TR | 56021 12454 | 30035 08767 | 67285 10093 |
15TR | 27513 | 92890 | 25961 |
30TR | 80387 | 80052 | 11416 |
2TỶ | 722073 | 130838 | 259837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T01 | |
100N | 38 | 14 | 43 | 19 |
200N | 656 | 368 | 984 | 721 |
400N | 9575 8820 3710 | 9346 4299 5059 | 5134 2548 0003 | 2028 9829 2345 |
1TR | 0223 | 9471 | 2888 | 5435 |
3TR | 46019 25431 10536 41426 20662 51954 64691 | 53042 04184 25391 29928 50919 04245 80430 | 26119 51179 17304 98678 23065 70851 45044 | 00823 14588 71723 33060 57202 06003 91999 |
10TR | 37015 07576 | 90496 27400 | 30014 99062 | 92900 23098 |
15TR | 10417 | 03676 | 06215 | 10524 |
30TR | 55146 | 70681 | 64940 | 63291 |
2TỶ | 064661 | 734253 | 014393 | 086428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL01 | 01KS01 | 23TV01 | |
100N | 85 | 20 | 27 |
200N | 319 | 147 | 709 |
400N | 5608 8321 6362 | 7764 9843 1004 | 2363 3245 1338 |
1TR | 6591 | 9324 | 9789 |
3TR | 77024 00680 35077 42556 15037 45701 14321 | 36379 90971 82740 32811 29741 39390 00498 | 05041 80209 54936 43806 50749 23663 08915 |
10TR | 55296 62187 | 42689 48341 | 35814 17903 |
15TR | 86977 | 95453 | 25761 |
30TR | 09803 | 15818 | 50706 |
2TỶ | 022770 | 912624 | 286103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 87 | 11 | 92 |
200N | 262 | 533 | 486 |
400N | 3063 6798 3188 | 3548 2964 9933 | 5836 5800 0074 |
1TR | 9853 | 7010 | 5845 |
3TR | 90817 12339 46879 05715 13445 59145 10105 | 30393 27979 69117 92945 15558 12289 30233 | 49169 70703 19358 82160 75326 56930 49125 |
10TR | 86555 63470 | 95113 67153 | 14911 01586 |
15TR | 58377 | 75205 | 80294 |
30TR | 08755 | 63343 | 77294 |
2TỶ | 457870 | 793727 | 447180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep