KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9B | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 05 | 68 | 13 |
200N | 533 | 070 | 868 |
400N | 0336 8344 8195 | 4124 7311 5372 | 0408 4183 8987 |
1TR | 3253 | 0620 | 4370 |
3TR | 00409 62550 84550 00543 49667 19827 24118 | 10735 84995 82884 09163 35752 22633 28869 | 59514 57917 79010 37028 66330 63370 98240 |
10TR | 85725 98913 | 09106 20587 | 04112 02904 |
15TR | 81342 | 45947 | 16377 |
30TR | 61491 | 48960 | 58139 |
2TỶ | 704119 | 945413 | 193108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
100N | 47 | 82 | 33 | 98 |
200N | 922 | 062 | 490 | 192 |
400N | 0053 7529 6363 | 6960 6283 9273 | 1673 6903 0898 | 7956 0892 4899 |
1TR | 1020 | 9514 | 5413 | 5783 |
3TR | 42965 61457 55422 22742 46609 48582 81228 | 89801 66781 75781 33792 92734 30285 25770 | 70859 05375 65715 27124 96086 05178 01873 | 94318 92939 12777 10506 83713 95356 56500 |
10TR | 48370 92440 | 90161 28330 | 75481 06530 | 45403 22842 |
15TR | 08089 | 94982 | 14434 | 84782 |
30TR | 21080 | 69049 | 62473 | 63946 |
2TỶ | 803724 | 405484 | 798097 | 320869 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL36 | 08KS36 | 22TV36 | |
100N | 58 | 81 | 50 |
200N | 116 | 862 | 570 |
400N | 9959 3675 8371 | 8945 9777 4736 | 3306 5009 4049 |
1TR | 4124 | 1603 | 5547 |
3TR | 06693 47601 92893 53444 88368 19991 04502 | 25036 19790 96973 62615 26261 39542 92044 | 77729 22694 31066 52948 22238 74794 11253 |
10TR | 28837 41230 | 29089 71131 | 04807 12887 |
15TR | 68268 | 40719 | 93334 |
30TR | 89659 | 88386 | 22237 |
2TỶ | 916269 | 531273 | 745716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG9K1 | 9K1 | |
100N | 04 | 93 | 31 |
200N | 590 | 373 | 343 |
400N | 0098 5447 2778 | 9739 9847 8475 | 0885 9375 9281 |
1TR | 8498 | 5478 | 8677 |
3TR | 47101 17431 89847 72725 05145 36306 85678 | 99688 35948 60245 63149 02944 24022 23589 | 40673 88909 32054 21808 02597 40598 10723 |
10TR | 02039 78276 | 54441 88264 | 19887 51482 |
15TR | 53887 | 38266 | 79548 |
30TR | 12790 | 28351 | 21426 |
2TỶ | 168071 | 862026 | 609788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T9 | |
100N | 85 | 37 | 28 |
200N | 873 | 299 | 538 |
400N | 5533 3801 5392 | 2344 1763 0529 | 4708 2542 3156 |
1TR | 2628 | 7125 | 1755 |
3TR | 08528 90099 08962 65921 14324 71201 25243 | 34973 22657 92147 69054 76902 05358 60747 | 27474 66880 16757 37016 64184 33191 36447 |
10TR | 32931 41185 | 02677 74754 | 72756 92152 |
15TR | 07848 | 54268 | 70900 |
30TR | 13950 | 62616 | 62869 |
2TỶ | 359183 | 522253 | 012391 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T09 | 9A | T09K1 | |
100N | 85 | 26 | 91 |
200N | 630 | 506 | 824 |
400N | 1433 7911 9412 | 1460 4695 6551 | 2515 4649 4767 |
1TR | 1860 | 1348 | 9298 |
3TR | 36071 27325 58552 05845 41975 29647 90106 | 04867 13283 29372 11630 99212 81872 37549 | 73098 34249 41775 28214 93143 08084 46132 |
10TR | 95978 97905 | 20722 93643 | 01791 14859 |
15TR | 96463 | 39918 | 16781 |
30TR | 39956 | 67339 | 13533 |
2TỶ | 522462 | 531738 | 948731 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9A2 | M36 | T09K1 | |
100N | 49 | 81 | 54 |
200N | 576 | 617 | 073 |
400N | 7811 6803 2517 | 3830 2598 7320 | 6555 3239 9869 |
1TR | 8295 | 6216 | 7131 |
3TR | 32095 29473 37407 57071 04514 80192 32868 | 24199 25448 70325 65366 08404 94923 27087 | 47109 30559 84866 47271 37922 68768 96223 |
10TR | 66580 07520 | 26032 82679 | 55755 91542 |
15TR | 23568 | 60882 | 88658 |
30TR | 11647 | 48894 | 96363 |
2TỶ | 892841 | 397926 | 226594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep