In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K2K2T10K2T10
100N
59
14
46
200N
470
226
005
400N
5516
8529
7991
6259
8253
1644
8247
6753
4762
1TR
1973
0321
9351
3TR
87630
23459
14881
42247
36328
62739
51768
86558
11884
45615
06759
72106
01177
10974
63173
35627
51515
49484
79232
36022
61338
10TR
10551
23873
66423
25015
73437
22210
15TR
99622
50566
71991
30TR
56165
26242
39097
2TỶ
816615
159855
907971
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K41T1010BT10K2
100N
47
30
58
200N
713
521
726
400N
2940
8503
6411
1606
5798
3113
4898
7410
3725
1TR
4210
5933
4787
3TR
68158
34124
50144
30250
74130
06221
83420
49375
11187
37541
19609
22512
85699
63725
67418
20115
38337
83393
89945
54446
67424
10TR
91961
28910
80967
69459
75633
03792
15TR
49103
44503
65265
30TR
41330
12924
78687
2TỶ
664305
636417
641647
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
10B2F40T10K1
100N
09
39
97
200N
053
792
277
400N
8574
1729
2917
1883
0167
8695
1552
5433
7078
1TR
3705
5932
8254
3TR
10358
35718
10899
58178
88133
01554
24853
25895
70020
88612
20698
32439
41140
73615
08224
51089
67694
39507
54740
59792
08831
10TR
23949
38662
15090
12160
77214
21046
15TR
97859
81409
05139
30TR
45711
13196
88049
2TỶ
026654
533694
126356
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG10A10K1ĐL10K1
100N
61
62
67
200N
194
733
434
400N
8167
0233
0929
8601
1409
3936
9892
9180
2632
1TR
0394
2942
0589
3TR
40499
94588
31859
27068
41334
60411
02912
09514
75480
25537
73614
64038
40673
24463
47133
96672
23327
39693
00124
11840
33318
10TR
78215
87766
99166
54186
54865
24585
15TR
89671
78071
51558
30TR
32088
60564
31155
2TỶ
953844
886407
573530
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
10A710K110K1K1T10
100N
91
83
88
04
200N
598
538
423
422
400N
2268
1648
0935
9369
1289
1734
5348
9495
8123
4055
9570
1662
1TR
9768
8992
9679
3504
3TR
58659
47342
42692
32958
83526
35717
86841
45305
41746
13991
42052
27749
49154
44742
12694
39242
75809
74508
04652
19832
73230
37109
20820
17134
63920
58279
73248
92241
10TR
98871
08001
47585
98023
88007
37794
60683
36665
15TR
78002
03350
22408
33042
30TR
61522
61124
40144
20281
2TỶ
879834
473262
564880
234444
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
40VL4010KS4028TV40
100N
43
92
73
200N
652
415
331
400N
2332
8116
0098
4808
0269
6514
8916
5963
2118
1TR
4463
3443
2241
3TR
00680
42843
66846
41685
83066
92816
46828
58558
40567
33917
86182
52514
15328
60367
23993
49198
75527
34286
10439
50172
10285
10TR
55909
36594
27058
52409
81272
14752
15TR
91082
89793
47132
30TR
47936
80160
87567
2TỶ
055755
394895
063207
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K1AG10K110K1
100N
35
30
85
200N
128
839
906
400N
8932
8417
9741
9419
7826
9638
9743
4306
9417
1TR
2132
9069
6264
3TR
27567
72493
02719
14561
25761
89817
62374
99478
87683
62754
37013
43346
98454
78375
22469
81981
44495
16963
02800
11018
61353
10TR
91602
89016
85942
97609
62241
53814
15TR
98196
82533
30010
30TR
17775
32192
44041
2TỶ
835718
194587
296222
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL