KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 59 | 14 | 46 |
200N | 470 | 226 | 005 |
400N | 5516 8529 7991 | 6259 8253 1644 | 8247 6753 4762 |
1TR | 1973 | 0321 | 9351 |
3TR | 87630 23459 14881 42247 36328 62739 51768 | 86558 11884 45615 06759 72106 01177 10974 | 63173 35627 51515 49484 79232 36022 61338 |
10TR | 10551 23873 | 66423 25015 | 73437 22210 |
15TR | 99622 | 50566 | 71991 |
30TR | 56165 | 26242 | 39097 |
2TỶ | 816615 | 159855 | 907971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 47 | 30 | 58 |
200N | 713 | 521 | 726 |
400N | 2940 8503 6411 | 1606 5798 3113 | 4898 7410 3725 |
1TR | 4210 | 5933 | 4787 |
3TR | 68158 34124 50144 30250 74130 06221 83420 | 49375 11187 37541 19609 22512 85699 63725 | 67418 20115 38337 83393 89945 54446 67424 |
10TR | 91961 28910 | 80967 69459 | 75633 03792 |
15TR | 49103 | 44503 | 65265 |
30TR | 41330 | 12924 | 78687 |
2TỶ | 664305 | 636417 | 641647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | F40 | T10K1 | |
100N | 09 | 39 | 97 |
200N | 053 | 792 | 277 |
400N | 8574 1729 2917 | 1883 0167 8695 | 1552 5433 7078 |
1TR | 3705 | 5932 | 8254 |
3TR | 10358 35718 10899 58178 88133 01554 24853 | 25895 70020 88612 20698 32439 41140 73615 | 08224 51089 67694 39507 54740 59792 08831 |
10TR | 23949 38662 | 15090 12160 | 77214 21046 |
15TR | 97859 | 81409 | 05139 |
30TR | 45711 | 13196 | 88049 |
2TỶ | 026654 | 533694 | 126356 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10A | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 61 | 62 | 67 |
200N | 194 | 733 | 434 |
400N | 8167 0233 0929 | 8601 1409 3936 | 9892 9180 2632 |
1TR | 0394 | 2942 | 0589 |
3TR | 40499 94588 31859 27068 41334 60411 02912 | 09514 75480 25537 73614 64038 40673 24463 | 47133 96672 23327 39693 00124 11840 33318 |
10TR | 78215 87766 | 99166 54186 | 54865 24585 |
15TR | 89671 | 78071 | 51558 |
30TR | 32088 | 60564 | 31155 |
2TỶ | 953844 | 886407 | 573530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 91 | 83 | 88 | 04 |
200N | 598 | 538 | 423 | 422 |
400N | 2268 1648 0935 | 9369 1289 1734 | 5348 9495 8123 | 4055 9570 1662 |
1TR | 9768 | 8992 | 9679 | 3504 |
3TR | 58659 47342 42692 32958 83526 35717 86841 | 45305 41746 13991 42052 27749 49154 44742 | 12694 39242 75809 74508 04652 19832 73230 | 37109 20820 17134 63920 58279 73248 92241 |
10TR | 98871 08001 | 47585 98023 | 88007 37794 | 60683 36665 |
15TR | 78002 | 03350 | 22408 | 33042 |
30TR | 61522 | 61124 | 40144 | 20281 |
2TỶ | 879834 | 473262 | 564880 | 234444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL40 | 10KS40 | 28TV40 | |
100N | 43 | 92 | 73 |
200N | 652 | 415 | 331 |
400N | 2332 8116 0098 | 4808 0269 6514 | 8916 5963 2118 |
1TR | 4463 | 3443 | 2241 |
3TR | 00680 42843 66846 41685 83066 92816 46828 | 58558 40567 33917 86182 52514 15328 60367 | 23993 49198 75527 34286 10439 50172 10285 |
10TR | 55909 36594 | 27058 52409 | 81272 14752 |
15TR | 91082 | 89793 | 47132 |
30TR | 47936 | 80160 | 87567 |
2TỶ | 055755 | 394895 | 063207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 35 | 30 | 85 |
200N | 128 | 839 | 906 |
400N | 8932 8417 9741 | 9419 7826 9638 | 9743 4306 9417 |
1TR | 2132 | 9069 | 6264 |
3TR | 27567 72493 02719 14561 25761 89817 62374 | 99478 87683 62754 37013 43346 98454 78375 | 22469 81981 44495 16963 02800 11018 61353 |
10TR | 91602 89016 | 85942 97609 | 62241 53814 |
15TR | 98196 | 82533 | 30010 |
30TR | 17775 | 32192 | 44041 |
2TỶ | 835718 | 194587 | 296222 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep