KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL28 | 07KS28 | 24TV28 | |
100N | 72 | 27 | 21 |
200N | 848 | 914 | 350 |
400N | 1514 7551 6883 | 8452 7576 1415 | 8482 0119 5928 |
1TR | 0911 | 0819 | 1254 |
3TR | 41122 78475 19201 73054 01843 78113 19103 | 36457 29607 69723 16674 34564 56615 89028 | 54134 72766 96246 71345 23916 88057 69946 |
10TR | 54231 06128 | 23333 99064 | 81941 57237 |
15TR | 59897 | 57930 | 70357 |
30TR | 71732 | 51572 | 69231 |
2TỶ | 303258 | 570448 | 501429 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 06 | 00 | 00 |
200N | 565 | 559 | 484 |
400N | 3256 0052 4609 | 3109 6386 1406 | 2324 5517 8783 |
1TR | 2919 | 9206 | 6523 |
3TR | 20412 76074 72193 51887 59368 02132 05595 | 61197 55054 08592 36766 99517 49794 45190 | 50575 65218 04444 69829 55576 97352 48326 |
10TR | 73953 56656 | 06874 96451 | 86723 56693 |
15TR | 98145 | 01893 | 91871 |
30TR | 49971 | 45386 | 59484 |
2TỶ | 706107 | 727595 | 127809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 40 | 42 | 91 |
200N | 686 | 299 | 507 |
400N | 8352 5098 2724 | 1380 6311 1558 | 6200 4783 8581 |
1TR | 6277 | 3992 | 4250 |
3TR | 65523 43080 72026 46981 14224 01185 62322 | 94448 50989 86484 85519 15378 61505 55760 | 86077 44030 13874 51593 18837 80008 18309 |
10TR | 04555 93001 | 69397 40059 | 77794 74215 |
15TR | 16063 | 49312 | 94252 |
30TR | 29807 | 87075 | 35487 |
2TỶ | 147569 | 942295 | 698623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T07 | 7A | 07K1 | |
100N | 53 | 23 | 20 |
200N | 860 | 089 | 467 |
400N | 4450 5916 5468 | 9381 2215 6458 | 5867 3600 6596 |
1TR | 6705 | 6948 | 5723 |
3TR | 48034 42870 24985 47030 29564 03326 36706 | 27377 17483 48450 87671 74609 30806 33041 | 33624 25119 72839 77379 41022 94597 35826 |
10TR | 35455 84446 | 77639 80792 | 36948 79513 |
15TR | 27560 | 46882 | 12629 |
30TR | 56582 | 76844 | 87632 |
2TỶ | 056917 | 238573 | 040392 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | A28 | T07K1 | |
100N | 09 | 91 | 09 |
200N | 977 | 406 | 915 |
400N | 8349 0363 1915 | 4557 9388 4914 | 6871 3512 2151 |
1TR | 1792 | 2616 | 7369 |
3TR | 25944 19241 29937 04992 43407 22494 06184 | 19535 96612 51819 74829 76332 82385 94007 | 95472 73652 86195 81603 52584 41242 77902 |
10TR | 95775 46922 | 40622 27006 | 59982 44682 |
15TR | 56218 | 34401 | 63649 |
30TR | 85160 | 23162 | 23968 |
2TỶ | 179681 | 824437 | 471151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7A | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 20 | 97 | 72 |
200N | 023 | 010 | 033 |
400N | 1308 4959 8324 | 4981 6391 3469 | 3876 0203 7894 |
1TR | 5358 | 9438 | 7503 |
3TR | 98413 15955 35057 92894 22791 32166 81527 | 19256 93927 37182 34698 65464 09902 24192 | 71676 29152 90789 60634 44944 62325 03345 |
10TR | 08250 11168 | 48520 74588 | 55928 85995 |
15TR | 58656 | 92487 | 86309 |
30TR | 95939 | 75575 | 42144 |
2TỶ | 018051 | 044073 | 648855 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | K1T7 | 7K1 | |
100N | 24 | 55 | 12 | 39 |
200N | 798 | 252 | 954 | 061 |
400N | 6355 7487 4464 | 6779 7630 6648 | 8841 9843 0194 | 2452 1136 6086 |
1TR | 8369 | 4411 | 2049 | 3215 |
3TR | 73277 66070 94830 34624 79750 41953 72019 | 27697 87694 15868 50437 56650 54556 25223 | 88566 80080 10535 25155 69089 54678 61044 | 82463 18490 22713 10128 85549 47921 55364 |
10TR | 50173 20779 | 81170 39170 | 25898 28351 | 79697 77363 |
15TR | 28763 | 08145 | 81794 | 40453 |
30TR | 25182 | 58585 | 89723 | 18066 |
2TỶ | 374787 | 823121 | 692344 | 329912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep