KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
100N | 75 | 51 | 51 |
200N | 535 | 673 | 217 |
400N | 5471 4402 8603 | 4514 7604 1281 | 1238 7941 8893 |
1TR | 9251 | 1641 | 0690 |
3TR | 34225 27011 41204 89396 02163 09568 00367 | 53144 62755 27007 68776 89242 00705 53007 | 50801 32140 54152 94238 88999 87711 00695 |
10TR | 00429 82404 | 20547 16101 | 70290 89483 |
15TR | 23056 | 01462 | 58041 |
30TR | 45796 | 68193 | 69241 |
2TỶ | 281981 | 838703 | 584578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T06 | |
100N | 43 | 22 | 99 |
200N | 824 | 964 | 960 |
400N | 2584 0735 8974 | 2057 8462 8410 | 9872 6552 2123 |
1TR | 0783 | 4749 | 2284 |
3TR | 49880 44546 13823 29950 98194 32704 96524 | 70264 56797 71656 52401 70362 38831 03985 | 50917 84871 35630 77185 40146 28588 47694 |
10TR | 61624 38031 | 89512 99254 | 34217 12413 |
15TR | 06827 | 15677 | 77002 |
30TR | 84170 | 84388 | 51035 |
2TỶ | 064418 | 392250 | 009532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6B | T06K2 | |
100N | 82 | 66 | 79 |
200N | 070 | 053 | 379 |
400N | 2311 5638 8221 | 6080 8376 8835 | 7159 9687 4569 |
1TR | 1187 | 5677 | 6033 |
3TR | 40580 31539 92992 26989 44075 24081 25191 | 04366 66112 12078 52201 13727 26254 34466 | 19705 16127 87525 04791 03038 19856 03340 |
10TR | 50905 25594 | 35129 35741 | 28956 73110 |
15TR | 34173 | 58323 | 90062 |
30TR | 69470 | 55946 | 70402 |
2TỶ | 384251 | 329356 | 369866 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | N24 | T06K2 | |
100N | 02 | 74 | 10 |
200N | 738 | 829 | 413 |
400N | 5188 0623 7949 | 7903 2720 8930 | 6867 3310 9004 |
1TR | 1333 | 2643 | 7439 |
3TR | 87619 45612 71912 19983 17488 26933 78170 | 65212 78644 27596 76820 15226 28538 48777 | 14066 00214 80513 54506 23887 69913 64019 |
10TR | 59563 40947 | 40733 59691 | 64662 16206 |
15TR | 85054 | 20802 | 20659 |
30TR | 57105 | 39035 | 56824 |
2TỶ | 701433 | 453496 | 460841 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 69 | 78 | 32 |
200N | 915 | 894 | 613 |
400N | 5279 2044 1447 | 7743 3885 4863 | 9158 6913 5384 |
1TR | 5145 | 8780 | 3609 |
3TR | 77891 29822 34237 64963 31308 84574 01937 | 02860 34720 11277 95638 69290 58903 50955 | 01690 85418 46245 72106 69215 74351 73432 |
10TR | 91275 59825 | 04899 69422 | 27078 31099 |
15TR | 52957 | 63283 | 55403 |
30TR | 53388 | 16645 | 44686 |
2TỶ | 633825 | 130003 | 932287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K6T1 | |
100N | 77 | 79 | 71 | 51 |
200N | 206 | 385 | 287 | 015 |
400N | 1454 2441 8441 | 9374 5348 2786 | 9166 1253 5888 | 2251 3607 5703 |
1TR | 9457 | 2783 | 8047 | 6777 |
3TR | 72111 46759 11643 28889 31534 17053 07983 | 34172 71148 10357 17495 71231 74209 34925 | 25621 72438 03204 97383 77428 29287 71722 | 11847 91947 93886 11899 89329 07468 76803 |
10TR | 19815 31033 | 88040 63391 | 56727 32837 | 18626 26792 |
15TR | 41052 | 25907 | 10970 | 84608 |
30TR | 57441 | 19050 | 15752 | 12993 |
2TỶ | 478753 | 553299 | 857974 | 604857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL23 | 06KS23 | 23TV23 | |
100N | 85 | 76 | 11 |
200N | 848 | 187 | 471 |
400N | 8737 7417 4154 | 0484 1191 7657 | 2766 0984 4687 |
1TR | 1593 | 2849 | 6915 |
3TR | 66818 08011 73068 34686 08655 43621 68586 | 99831 78369 69098 29980 68682 84866 83987 | 55561 57509 54386 58290 15311 70361 98626 |
10TR | 35180 11831 | 36132 84919 | 12660 03804 |
15TR | 03202 | 10114 | 06984 |
30TR | 26066 | 72079 | 06565 |
2TỶ | 663381 | 526040 | 276638 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep