KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 70 | 53 | 77 |
200N | 866 | 683 | 407 |
400N | 4323 4894 7347 | 1082 3138 6892 | 0099 1394 6037 |
1TR | 4159 | 4350 | 5620 |
3TR | 15126 17979 15591 00762 13060 85749 27418 | 33598 93811 98713 17745 22585 64813 28220 | 07256 32296 09445 98072 13362 37165 98165 |
10TR | 64421 32587 | 69922 50240 | 05052 19261 |
15TR | 57873 | 64689 | 98004 |
30TR | 20279 | 08909 | 65054 |
2TỶ | 066394 | 151308 | 509005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T9 | |
100N | 81 | 88 | 29 |
200N | 962 | 469 | 727 |
400N | 7476 0348 1544 | 9241 0666 5544 | 1170 3861 8440 |
1TR | 7394 | 5331 | 7163 |
3TR | 27539 73305 89065 44795 34192 77044 09230 | 07234 53481 60013 62232 90920 54435 38885 | 26609 01764 31504 37176 26890 67080 02752 |
10TR | 87227 85538 | 59485 67336 | 28340 02490 |
15TR | 15104 | 81784 | 75396 |
30TR | 24683 | 30631 | 67762 |
2TỶ | 926173 | 251585 | 978628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37T09 | 9B | T9K2 | |
100N | 31 | 04 | 64 |
200N | 481 | 719 | 589 |
400N | 5958 6293 4721 | 2006 0354 2425 | 7989 4943 3917 |
1TR | 5734 | 0470 | 8140 |
3TR | 62515 07056 29619 13782 00119 78384 72193 | 08562 17077 75909 00710 99780 76537 21087 | 28102 65628 20382 00789 98191 20350 88239 |
10TR | 57574 42087 | 45100 27024 | 73062 02515 |
15TR | 65734 | 06545 | 17104 |
30TR | 59926 | 71472 | 28015 |
2TỶ | 859032 | 755782 | 586813 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | K37 | 12T09K2 | |
100N | 69 | 69 | 12 |
200N | 464 | 951 | 139 |
400N | 6459 1700 8512 | 9322 7817 0343 | 7563 0698 5799 |
1TR | 8919 | 3062 | 5576 |
3TR | 36121 24762 14321 47723 25129 79514 80682 | 69986 40769 58509 62902 84173 87827 61355 | 64944 78976 51528 09480 63422 99845 58454 |
10TR | 28139 05260 | 64243 01240 | 10797 32015 |
15TR | 44365 | 52270 | 72484 |
30TR | 66793 | 62704 | 84210 |
2TỶ | 900981 | 272163 | 614238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-9K2 | 9K2 | ĐL-9K2 | |
100N | 47 | 34 | 95 |
200N | 581 | 041 | 803 |
400N | 3716 7086 8705 | 5263 3719 6993 | 5389 4547 0119 |
1TR | 0107 | 1054 | 5921 |
3TR | 58120 01916 53611 35190 32189 46882 81539 | 55290 75281 86445 65312 71716 54286 72471 | 19318 73964 05139 27935 71848 53051 38004 |
10TR | 80212 99524 | 22073 39771 | 72405 12829 |
15TR | 74623 | 43672 | 33096 |
30TR | 68065 | 56993 | 73630 |
2TỶ | 787462 | 490005 | 549041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 74 | 86 | 88 | 18 |
200N | 000 | 068 | 580 | 195 |
400N | 6373 7931 0945 | 8591 9905 0691 | 7031 4801 9882 | 9384 5963 6174 |
1TR | 1696 | 8931 | 3736 | 3222 |
3TR | 75914 28398 45174 70337 50001 04458 51244 | 56507 66648 80785 72695 97864 59832 79033 | 70834 38644 89670 21117 88540 96942 65498 | 16733 89052 75281 32705 07323 84059 70777 |
10TR | 65802 85440 | 34330 96239 | 59142 00745 | 52868 80110 |
15TR | 92094 | 18836 | 26865 | 84476 |
30TR | 75538 | 03275 | 08451 | 00695 |
2TỶ | 802859 | 079570 | 065256 | 250864 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL36 | 09KS36 | 21TV36 | |
100N | 23 | 24 | 94 |
200N | 944 | 561 | 527 |
400N | 4480 3678 2805 | 8333 7875 2052 | 6418 7688 6523 |
1TR | 9398 | 3147 | 0029 |
3TR | 75414 32021 39149 75214 25032 24216 82987 | 61862 83427 61733 10912 65985 11862 90292 | 12672 00900 37047 68354 82142 62268 86732 |
10TR | 71439 55241 | 81559 53591 | 52505 15596 |
15TR | 85944 | 74791 | 32904 |
30TR | 67622 | 18869 | 05904 |
2TỶ | 185939 | 154092 | 884694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep