KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL11 | 03KS11 | 23TV11 | |
100N | 38 | 79 | 95 |
200N | 022 | 516 | 900 |
400N | 8939 1733 0604 | 5623 1642 6480 | 9467 0648 6179 |
1TR | 8139 | 7924 | 6292 |
3TR | 18371 41569 90761 09044 15514 46678 12405 | 71487 28562 16298 85818 98556 66692 27951 | 67012 03359 41051 67260 10155 90377 58945 |
10TR | 04908 56070 | 62557 76130 | 43312 00961 |
15TR | 72363 | 39543 | 67049 |
30TR | 52990 | 65424 | 16478 |
2TỶ | 925112 | 631040 | 617718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
100N | 01 | 06 | 88 |
200N | 926 | 431 | 015 |
400N | 3786 1438 1926 | 0233 6545 8537 | 7221 7579 0481 |
1TR | 6417 | 6152 | 9287 |
3TR | 05247 73388 29372 07763 03892 27378 28833 | 79491 12403 38714 30415 09298 04436 12890 | 89390 85207 88307 13456 78364 86561 16790 |
10TR | 28133 62971 | 38314 23380 | 00241 92551 |
15TR | 63877 | 10715 | 70016 |
30TR | 50101 | 10604 | 65963 |
2TỶ | 079212 | 691952 | 481745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 46 | 52 | 82 |
200N | 768 | 169 | 422 |
400N | 6843 6117 3339 | 4665 7744 1570 | 6762 1681 9659 |
1TR | 9179 | 2792 | 0546 |
3TR | 88756 48941 80814 95012 36037 79616 87748 | 14312 97732 23047 87544 29316 64256 93680 | 46909 40836 47270 90952 01588 23227 63679 |
10TR | 96280 72508 | 24913 27327 | 86138 38664 |
15TR | 30890 | 16525 | 57151 |
30TR | 84080 | 27757 | 78472 |
2TỶ | 700729 | 175201 | 092846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T03 | 3B | T03K2 | |
100N | 08 | 21 | 68 |
200N | 066 | 652 | 980 |
400N | 8953 8864 5962 | 1334 0061 0878 | 2148 0374 1097 |
1TR | 2010 | 1707 | 2890 |
3TR | 16042 34300 79144 33776 38561 17044 80471 | 88786 97823 20035 58564 88436 34045 73674 | 21600 68642 00575 51511 13186 51228 24769 |
10TR | 58047 29825 | 99696 23130 | 15106 98616 |
15TR | 00065 | 35915 | 26065 |
30TR | 03470 | 21450 | 19165 |
2TỶ | 291758 | 900192 | 701654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | N11 | T03K2 | |
100N | 70 | 51 | 21 |
200N | 314 | 050 | 595 |
400N | 8369 7134 2267 | 7923 3086 4432 | 2181 8793 9323 |
1TR | 7805 | 4278 | 8721 |
3TR | 35120 97655 99248 07256 41270 65502 90704 | 39325 78399 32220 02161 92061 34242 14487 | 92959 21402 07748 90165 58431 07162 99640 |
10TR | 26774 03895 | 49661 16232 | 31971 36894 |
15TR | 74250 | 79032 | 30866 |
30TR | 73716 | 02652 | 61231 |
2TỶ | 453320 | 121165 | 777879 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3B | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 44 | 33 | 31 |
200N | 512 | 754 | 023 |
400N | 1527 0396 9442 | 0342 3929 7473 | 8050 9692 9458 |
1TR | 8170 | 6046 | 2958 |
3TR | 00316 35024 05614 14723 24447 44112 49504 | 04173 82908 79458 03521 16118 77988 11857 | 90742 09761 92064 67903 87615 00344 99452 |
10TR | 18196 29833 | 18277 25495 | 97694 78199 |
15TR | 15086 | 60328 | 56117 |
30TR | 99851 | 54959 | 80683 |
2TỶ | 966143 | 312956 | 902245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T03 | |
100N | 97 | 53 | 11 | 13 |
200N | 290 | 558 | 255 | 056 |
400N | 6189 4081 2453 | 6024 3715 4410 | 1354 5752 9984 | 5316 5814 8593 |
1TR | 0603 | 4156 | 1969 | 0792 |
3TR | 64955 17480 06574 56914 81248 50225 81267 | 74677 93156 14227 79012 09357 62738 68958 | 67423 00441 82494 46177 59817 09326 47603 | 76663 88784 90405 23771 37466 66742 07574 |
10TR | 69267 40480 | 55034 01943 | 21910 93702 | 99696 65265 |
15TR | 73544 | 20200 | 72713 | 46292 |
30TR | 75602 | 66126 | 42039 | 56268 |
2TỶ | 070681 | 452066 | 417272 | 311844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep