KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL11 | 03KS11 | 22TV11 | |
100N | 37 | 16 | 75 |
200N | 181 | 636 | 966 |
400N | 6293 5167 6387 | 8113 2580 9879 | 0543 1254 6186 |
1TR | 9637 | 2090 | 5712 |
3TR | 61988 73664 92426 48372 83189 89119 60670 | 16009 74722 57572 41840 43030 87071 63252 | 53970 20716 98010 44649 30652 30157 29069 |
10TR | 87367 08426 | 48270 29831 | 55807 69233 |
15TR | 58367 | 72614 | 64081 |
30TR | 43590 | 67187 | 34127 |
2TỶ | 810409 | 325208 | 275945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
100N | 95 | 58 | 16 |
200N | 390 | 175 | 846 |
400N | 8376 4857 7723 | 2692 9673 7935 | 6781 0606 3306 |
1TR | 4774 | 0573 | 8649 |
3TR | 67688 13370 87678 64712 31735 01518 51292 | 40776 23501 86226 85109 84650 19333 09629 | 49404 83303 17137 74930 68886 49946 55395 |
10TR | 87639 27551 | 42916 82392 | 18273 69948 |
15TR | 87613 | 20116 | 63171 |
30TR | 24446 | 51518 | 69296 |
2TỶ | 244913 | 014005 | 564099 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T3 | |
100N | 71 | 40 | 15 |
200N | 878 | 617 | 881 |
400N | 4037 2865 0070 | 1707 1560 9207 | 0675 8771 6475 |
1TR | 6339 | 4957 | 9522 |
3TR | 74306 80829 11193 84805 66105 99986 89384 | 09013 05532 72994 29681 45355 12807 95937 | 96505 32472 28774 68933 49951 16841 11290 |
10TR | 31975 50935 | 65617 35580 | 25406 99433 |
15TR | 31744 | 88255 | 99796 |
30TR | 74468 | 41164 | 12131 |
2TỶ | 633840 | 176982 | 616163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3B | T03K2 | |
100N | 34 | 36 | 19 |
200N | 148 | 879 | 922 |
400N | 0803 8996 4561 | 7488 2383 8617 | 7004 0644 9450 |
1TR | 6558 | 3820 | 0996 |
3TR | 81132 44626 72117 26123 52816 06363 18739 | 60961 74720 75495 53202 81550 04856 87913 | 77805 79276 57699 47298 60076 81292 12969 |
10TR | 26926 60499 | 68106 76046 | 38682 74725 |
15TR | 15585 | 49386 | 16657 |
30TR | 76180 | 79000 | 76108 |
2TỶ | 730387 | 195670 | 940078 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | M11 | T03K2 | |
100N | 21 | 34 | 60 |
200N | 978 | 266 | 434 |
400N | 1261 0970 7580 | 3750 5964 7073 | 3188 9853 3043 |
1TR | 9999 | 8583 | 9960 |
3TR | 34666 91109 92704 69035 26032 49083 48685 | 14298 65406 58678 98461 43737 90177 54511 | 14317 68676 74063 23930 88282 31996 10601 |
10TR | 11443 54668 | 64297 11818 | 58728 76958 |
15TR | 39323 | 14547 | 30726 |
30TR | 67135 | 52545 | 80056 |
2TỶ | 162307 | 627104 | 318772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3B | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 29 | 64 | 59 |
200N | 613 | 394 | 556 |
400N | 1407 6402 6296 | 4409 6343 9499 | 8168 2398 7361 |
1TR | 4604 | 0588 | 4421 |
3TR | 78003 19890 06408 93790 43754 80504 72051 | 67686 37691 39948 83819 72549 59179 15265 | 13526 96286 45788 27784 01418 25023 04985 |
10TR | 07240 86899 | 72445 31922 | 39440 47565 |
15TR | 21692 | 51756 | 19479 |
30TR | 61799 | 89399 | 37680 |
2TỶ | 415607 | 655297 | 449052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
100N | 63 | 03 | 63 | 56 |
200N | 463 | 331 | 837 | 818 |
400N | 1338 7925 5163 | 9905 9501 8887 | 9023 8827 2112 | 7811 1229 2391 |
1TR | 0734 | 8638 | 8736 | 3706 |
3TR | 65261 21298 43501 57254 10364 98463 28682 | 76970 07802 80845 01391 53840 95249 23322 | 53422 88139 22139 76297 77965 23925 42493 | 81894 20746 70866 88200 35611 33877 23400 |
10TR | 56597 69465 | 93202 93711 | 60912 43326 | 81721 13627 |
15TR | 75974 | 20444 | 40946 | 39325 |
30TR | 57511 | 96006 | 65821 | 71224 |
2TỶ | 058364 | 693886 | 153536 | 453132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep