KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9C | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 73 | 72 | 27 |
200N | 517 | 785 | 821 |
400N | 7204 8880 9964 | 0548 8390 7037 | 6101 1853 0730 |
1TR | 3523 | 5369 | 5048 |
3TR | 72226 52496 18461 62503 06524 20597 74185 | 04124 30700 23557 66655 11528 47333 34093 | 02269 73649 20446 88009 16388 67146 94013 |
10TR | 31825 73232 | 70536 96695 | 13800 34106 |
15TR | 87013 | 16529 | 58429 |
30TR | 69362 | 68569 | 47278 |
2TỶ | 162140 | 734992 | 646446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 28 | 25 | 68 | 65 |
200N | 362 | 992 | 694 | 989 |
400N | 0913 2910 0077 | 3780 3986 3973 | 5783 9781 3232 | 4736 2060 9554 |
1TR | 4609 | 4665 | 3448 | 5872 |
3TR | 22890 12845 05261 47048 84021 70328 36715 | 50671 20621 00683 48230 12162 76173 31840 | 21991 55505 00482 66737 79003 67677 50855 | 81845 85155 64103 60742 74045 72871 00027 |
10TR | 10728 59436 | 01185 30861 | 42383 26039 | 14032 36321 |
15TR | 02915 | 18733 | 76742 | 02995 |
30TR | 52087 | 12731 | 01124 | 36028 |
2TỶ | 114371 | 762827 | 724175 | 722253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL37 | 09KS37 | 22TV37 | |
100N | 24 | 77 | 82 |
200N | 573 | 547 | 932 |
400N | 5065 4019 7642 | 5492 2928 4985 | 4249 8821 3804 |
1TR | 3731 | 4248 | 0855 |
3TR | 92449 07092 15914 11376 05339 12299 69796 | 87332 70004 43230 71910 03362 35975 01480 | 09417 94796 77257 84067 70615 92691 46732 |
10TR | 38518 27534 | 71882 46419 | 51085 78852 |
15TR | 92678 | 23281 | 34280 |
30TR | 57540 | 50757 | 59435 |
2TỶ | 240941 | 586920 | 141912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG9K2 | 9K2 | |
100N | 59 | 18 | 68 |
200N | 006 | 887 | 836 |
400N | 0607 8370 1847 | 0394 4938 5205 | 5283 4675 4055 |
1TR | 1538 | 0406 | 6254 |
3TR | 45726 99573 01323 71641 28521 90525 54959 | 81450 13592 75173 45294 88230 80292 11810 | 46529 53190 13564 91874 33004 63434 11041 |
10TR | 59419 99785 | 91595 85054 | 75413 22620 |
15TR | 08260 | 33644 | 19423 |
30TR | 63504 | 10343 | 39118 |
2TỶ | 749977 | 393775 | 143479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T9 | |
100N | 65 | 03 | 69 |
200N | 046 | 734 | 501 |
400N | 1184 4306 8337 | 6937 2287 3190 | 8462 7873 2690 |
1TR | 4583 | 4168 | 5294 |
3TR | 63580 79305 12482 65529 97611 74141 51233 | 13071 39082 47205 42836 91757 93931 91473 | 34717 67796 05010 87468 17620 55651 64563 |
10TR | 08419 18541 | 13560 96906 | 95139 99496 |
15TR | 02546 | 79306 | 31989 |
30TR | 12342 | 80357 | 64067 |
2TỶ | 463824 | 424968 | 927027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37T09 | 9B | T09K2 | |
100N | 67 | 08 | 77 |
200N | 808 | 469 | 152 |
400N | 1873 6726 1389 | 1887 3397 8880 | 8084 7161 7252 |
1TR | 3575 | 2122 | 2638 |
3TR | 80830 34225 06996 70549 70670 45310 06200 | 99864 87083 51587 71771 55569 09970 13115 | 77155 25999 70607 80880 57768 78019 37136 |
10TR | 41868 59821 | 54459 73926 | 49091 08474 |
15TR | 41303 | 29821 | 93350 |
30TR | 92613 | 13154 | 86781 |
2TỶ | 750386 | 947932 | 146050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9B2 | M37 | T09K2 | |
100N | 81 | 21 | 54 |
200N | 206 | 067 | 233 |
400N | 5764 2047 0780 | 1141 8532 8422 | 4292 7566 5736 |
1TR | 9743 | 9209 | 0099 |
3TR | 68364 10382 36309 17179 23689 94636 75590 | 87119 76935 15444 88831 71683 00026 66006 | 81619 24563 29578 33184 46382 29544 58945 |
10TR | 12656 11850 | 58642 51656 | 03669 53019 |
15TR | 60810 | 82321 | 18585 |
30TR | 24734 | 38322 | 76636 |
2TỶ | 660414 | 363491 | 803203 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep